Bản mẫu:Track and field event box
Giao diện
Trên đường chạy | Trong sân | Nội dung phối hợp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nước rút | Trung bình | Dài | Vượt rào | Tiếp sức | Nhảy | Ném | |
60 m 100 m 200 m 400 m |
800 m 1500 m 3000 m |
5000 m 10.000 m |
60 m rào 100 m rào 110 m rào 400 m rào 3000 m vượt chướng ngại vật |
4×100 m tiếp sức 4×400 m tiếp sức |
Nhảy xa Nhảy xa ba bước Nhảy cao Nhảy sào |
Ném tạ Ném đĩa Ném búa Ném lao |
Năm môn phối hợp Bảy môn phối hợp Mười môn phối hợp |
- Ghi chú: in nghiêng là nội dung chỉ thi đấu tại giải vô địch trong nhà thế giới