Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
Giao diện
Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Hà Đông |
Vị trí | Hà Nội, Việt Nam |
Ngày | Từ ngày 14-22 tháng 05 năm 2022 |
Quốc gia | 8 |
Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức từ ngày 14 đến 22 tháng 05 năm 2022 tại Hà Nội, Việt Nam.[1]
Nội dung thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Môn Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức 10 nội dung (8 nội dung nam và 2 nội dung nữ) như sau:[2]
- Đơn Pool 9-ball: Nam, nữ
- Đơn Pool 10-ball: Nam, nữ
- Đơn Snooker: Nam
- Đơn Snooker 6 - Red: Nam
- Đơn English Billiard: Nam
- Đôi English Billiard: Nam
- Đơn Carom 1 băng: Nam
- Đơn Carom 3 băng: Nam
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Chương trình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Giờ | Nội dung | Vòng |
---|---|---|---|
14/05 | 10:00 | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red | Vòng loại | |
15/05 | 10:00 | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red | Chung kết | |
16/05 | 10:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại | |
17/05 | 10:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Chung kết | |
18/05 | 10:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
13:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại | |
16:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại | |
19:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại | |
19/05 | 10:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
13:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại | |
16:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại | |
19:00 | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Chung kết | |
20/05 | 10:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại | |
21/05 | 10:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
13:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại | |
16:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại | |
19:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Chung kết | |
22/05 | 10:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
15:00 | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng chung kết | |
18:00 | Bế mạc |
Lịch thi đấu có thể thay đổi dựa vào đăng ký thi đấu.
Bốc thăm và hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm được thông báo cụ thể và dưới sự giám sát của Quan chức kỹ thuật quốc tế, đại diện Ban tổ chức, các phóng viên. Hạt giống của các nội dung dựa trên kết quả thi đấu tại SEA Games 30, 2019 cụ thể:
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | Đồng |
---|---|---|---|---|
Pool 9-ball nam | MYA | VIE | SGP | SGP |
Pool 10-ball nam | PHI | VIE | INA | SGP |
Pool 9- ball nữ | PHI | PHI | THA | SGP |
Pool 10- ball nữ | PHI | PHI | MYA | MYA |
Carom 1 băng | VIE | VIE | PHI | PHI |
Snooker | THA | MAS | PHI | LAO |
English Billiard đơn | SGP | MYA | VIE | THA |
Snooker 6-Red | Tự do | |||
Carom 3 băng | Tự do | |||
English Billiard đôi | Tự do |
Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines (PHI) | 4 | 4 | 2 | 10 |
2 | Việt Nam (VIE) | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 | Singapore (SGP) | 1 | 2 | 4 | 7 |
4 | Malaysia (MAS) | 1 | 1 | 1 | 3 |
Myanmar (MYA) | 1 | 1 | 1 | 3 | |
6 | Thái Lan (THA) | 1 | 0 | 8 | 9 |
Tổng số (6 đơn vị) | 10 | 10 | 20 | 40 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Giải Đơn Pool 9 bi nam | Johann Chua Philippines |
Carlo Biado Philippines |
Aloysius Yapp Singapore |
Toh Lian Han Singapore | |||
Giải Đơn Pool 9 bi nữ | Rubilen Amit Philippines |
Jessica Tan Singapore |
Bùi Xuân Vàng Việt Nam |
Nguyễn Bích Trâm Việt Nam | |||
Giải Đơn Pool 10 bi nam | Carlo Biado Philippines |
Johann Chua Philippines |
Aloysius Yapp Singapore |
Toh Lian Han Singapore | |||
Giải Đơn Pool 10 bi nữ | Rubilen Amit Philippines |
Chezka Centeno Philippines |
Pennipa Nakjui Thái Lan |
Bùi Xuân Vàng Việt Nam | |||
Giải Đơn Snooker | Wattana Pu-Ob-Orm Thái Lan |
Lim Kok Leong Malaysia |
Aung Phyo Myanmar |
Passakorn Suwannawat Thái Lan | |||
Giải Đơn Snooker 6 - Red | Lim Kok Leong Malaysia |
Jeffrey Roda Philippines |
Moh Keen Hoo Malaysia |
Suchakree Poomjang Thái Lan | |||
Giải Đơn English Billiard | Pauk Sa Myanmar |
Peter Edward Gilchrist Singapore |
Praprut Chaithanasakun Thái Lan |
Yuttapop Pakpoj Thái Lan | |||
Giải Đôi English Billiard | Singapore Yi Wei Puan Peter Edward Gilchrist |
Myanmar Pauk Sa Min Si Thu Tun |
Thái Lan Praprut Chaithanasakun Thawat Sujaritthurakarn |
Việt Nam Nguyễn Thanh Bình Trần Lê Anh Tuấn | |||
Giải Đơn Carom 1 băng | Nguyễn Trần Thanh Tự Việt Nam |
Phạm Quốc Tuấn Việt Nam |
Francisco Dela Cruz Philippines |
Efren Reyes Philippines | |||
Giải Đơn Carom 3 băng | Trấn Quyết Chiến Việt Nam |
Nguyễn Đức Anh Chiến Việt Nam |
Suriya Suwannasingh Thái Lan |
Sompol Saetang Thái Lan |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sách kĩ thuật môn BILLIARD SPORTS”. SEA Games 31 - Viet Nam 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2022. Truy cập 24 tháng 4 năm 2022.
- ^ “Lịch thi đấu Billiard SEA Games 31 tại Việt Nam 2022 hôm nay”. thethaoso365.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2022.[liên kết hỏng]