Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling draw 2 sheet C

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sân C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 2 1 0 0 1 0 2 0 0 0 6
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 1 0 0 2 0 0 1 0 0 2 1 7