Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bồ Đào Nha   MotoGP Bồ Đào Nha 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 1 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày26 tháng Ba năm 2023
Tên chính thứcGrande Prémio Tissot de Portugal
Địa điểmAlgarve International Circuit
Portimão, Algarve, Bồ Đào Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.592 km (2.853 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Marc Márquez Honda
Thời gian 1:37.226
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Thời gian 1:38.872 on lap 9
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia
Hạng ba Ý Marco Bezzecchi Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Cộng hòa Séc Filip Salač Kalex
Thời gian 1:42.323
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:42.525 on lap 5
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Ý Tony Arbolino Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:46.798
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:47.563 on lap 19
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
Hạng nhì Tây Ban Nha David Muñoz KTM
Hạng ba Brasil Diogo Moreira KTM

Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2023 là chặng đua đầu tiên của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 24/03/2023 đến ngày 26/03/2023 ở trường đua Algarve, Bồ Đào Nha.

Đây là chặng đua đầu tiên tổ chức cuộc đua Sprint race MotoGP và người đã giành chiến thắng cuộc đua này là Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse.[1] Bagnaia sau đó tiếp tục thắng tiếp cuộc đua chính để vươn lên dẫn đầu bảng tổng sắp với số điểm tuyệt đối ở chặng đua đầu tiên là 37 điểm.[2]

Chặng đua này cũng chứng kiến rất nhiều tay đua bị chấn thương nặng phải nghỉ thi đấu một vài chặng đua tiếp theo như Pol Espargaro,[3] Enea Bastinaini, Miguel OliveiraMarc Marquez. Riêng Marquez còn bị phạt lỗi gây tai nạn cho Oliveira.[4]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[5] Q2[6]
1 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:37.675 1:37.226
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:37.290
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:37.454
4 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1:37.849 1:37.521
5 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1:37.549
6 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1:37.584
7 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:37.598
8 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:37.616
9 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:37.622
10 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:37.880
11 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:37.920
12 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:38.136
13 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati 1:37.970 N/A
14 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:38.064 N/A
15 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 1:38.105 N/A
16 42 Tây Ban Nha Álex Rins Honda 1:38.133 N/A
17 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:38.335 N/A
18 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:38.439 N/A
19 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:38.464 N/A
20 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:38.492 N/A
21 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:38.778 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 12 19:52.862 2 12
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 12 +0.307 3 9
3 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 12 +1.517 1 7
4 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 12 +1.603 5 6
5 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 12 +1.854 7 5
6 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 12 +2.106 12 4
7 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 12 +2.940 4 3
8 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 12 +5.595 10 2
9 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 12 +5.711 13 1
10 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +5.924 11
11 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 12 +8.160 20
12 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 12 +8.384 15
13 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 12 +11.288 16
14 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +17.138 17
15 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 12 +18.128 18
16 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 12 +21.235 21
Ret 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 2 Ngã xe 8
Ret 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 1 Va chạm 6
Ret 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 1 Va chạm 9
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 0 Ngã xe 14
Ret 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 0 Ngã xe 19
DNS 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM Không tham gia
Fastest sprint lap: Úc Jack Miller (KTM) – 1:38.539 (lap 3)
Kết quả chính thức
  • Pol Espargaró bị chấn thương ở phiên đua thử nên rút tên khỏi danh sách thi đấu.

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 25 41:25.401 2 25
2 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 25 +0.687 7 20
3 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 25 +2.726 8 16
4 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 25 +8.060 10 13
5 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 25 +8.125 13 11
6 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 25 +8.247 15 10
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 25 +8.381 5 9
8 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 +8.543 11 8
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 25 +9.294 12 7
10 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 25 +11.591 16 6
11 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 25 +16.992 14 5
12 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 25 +17.448 18 4
13 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 25 +21.723 19 3
14 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 +27.050 17 2
Ret 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 23 Ngã xe 20
Ret 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 21 Ngã xe 9
Ret 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 19 Ngã xe 3
Ret 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 10 Chấn thương 21
Ret 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 2 Va chạm 4
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 2 Va chạm 1
DNS 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati Không tham gia 6
DNS 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM Không tham gia
Fastest lap: Tây Ban Nha Aleix Espargaró (Aprilia) – 1:38.872 (lap 9)
Kết quả chính thức
  • Pol Espargaró bị chấn thương ở phiên đua thử nên rút tên khỏi danh sách thi đấu
  • Enea Bastianini bị chấn thương ở cuộc đua Sprint race nên không tham gia cuộc đua chính

Bảng xếp hạng tổng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Bagnaia wins first ever MotoGP sprint at Portuguese Grand Prix”. Reuters. 26 tháng 3 năm 2023.
  2. ^ “Reigning champ Bagnaia wins MotoGP opener after Marquez's 'really big mistake' sparks chaos”. Foxsports. 27 tháng 3 năm 2023.
  3. ^ “Pol Espargaro 'conscious, neurologically fine' but has back and lung injuries after Portimao crash”. Crash.net. 24 tháng 3 năm 2023.
  4. ^ “Marquez "completely agrees" with Oliveira MotoGP crash penalty”. Motorsport. 27 tháng 3 năm 2023.
  5. ^ “GRANDE PRÉMIO TISSOT DE PORTUGAL MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  6. ^ “GRANDE PRÉMIO TISSOT DE PORTUGAL MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Valencia 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Argentina 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2022
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha Năm sau:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2024