Chặng đua MotoGP Valencia 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cộng đồng Valencia   MotoGP Valencia 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 20 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày6 tháng Mười Một năm 2022
Tên chính thứcGran Premio Motul de la Comunitat Valenciana
Địa điểmCircuit Ricardo Tormo
Cheste, Valencia, Tây Ban Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.005 km (2.489 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:29.621
Fastest lap
Tay đua Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Thời gian 1:31.192 on lap 13
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki
Hạng nhì Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Hạng ba Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Thời gian 1:34.314
Fastest lap
Tay đua Hoa Kỳ Cameron Beaubier Kalex
Thời gian 1:34.850 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Hạng ba Ý Tony Arbolino Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Thời gian 1:38.479
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:38.790 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Hạng nhì Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Hạng ba Tây Ban Nha Sergio García Gas Gas

Chặng đua MotoGP Valencia 2022 là chặng đua thứ 20, cũng là chặng đua cuối cùng của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 04/11/2022 đến ngày 06/11/2022 ở trường đua Ricardo Tormo, Tây Ban Nha. Tay đua giành chiến thắng thể thức MotoGP là Alex Rins của đội đua Suzuki.[1]

Francesco Bagnaia chính thức đoạt chức vô địch mùa giải đua xe MotoGP 2022 sau khi về đích ở vị trí thứ 9.[2]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả Xuất phát Hàng xuất phát
Q1[3] Q2[4]
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:29.621 1 1
2 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1:29.826 2
3 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:29.834 3
4 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:29.900 4 2
5 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki 1:30.126 1:29.940 5
6 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1:30.090 1:29.955 6
7 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:30.039 7 3
8 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:30.049 8
9 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:30.102 9
10 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:30.102 10 4
11 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:30.143 11
12 36 Tây Ban Nha Joan Mir Suzuki Vào thẳng Q2 1:30.241 12
13 23 Ý Enea Bastianini Ducati 1:30.193 N/A 13 5
14 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM 1:30.236 N/A 14
15 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:30.453 N/A 15
16 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:30.504 N/A 16 6
17 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamaha 1:30.548 N/A 17
18 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati 1:30.588 N/A 18
19 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:30.695 N/A 19 7
20 87 Úc Remy Gardner KTM 1:30.804 N/A 20
21 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:30.830 N/A 21
22 25 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 1:30.936 N/A 22 8
23 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:31.676 N/A 23
24 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:31.989 N/A 24
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki 27 41:22.250 5 25
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +0.396 7 20
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 27 +1.059 1 16
4 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +1.911 4 13
5 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +7.122 14 11
6 36 Tây Ban Nha Joan Mir Team Suzuki Ecstar Suzuki 27 +7.735 12 10
7 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 +8.524 11 9
8 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +12.038 13 8
9 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 27 +14.441 8 7
10 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +14.676 16 6
11 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 +17.655 18 5
12 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM 27 +24.870 23 4
13 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 27 +26.546 20 3
14 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 27 +26.610 21 2
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +31.819 19 1
16 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 27 +1:28.870 17
17 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 26 +1 lap 15
Ret 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 22 Tai nạn 3
Ret 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 15 Tai nạn 9
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 15 Hư thiết bị điện tử 6
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 9 Tai nạn 2
Ret 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 4 Tai nạn 22
Ret 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 4 Tai nạn 24
Ret 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 3 Hư động cơ 10
Fastest lap: Cộng hòa Nam Phi Brad Binder (KTM) – 1:31.192 (lap 13)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Valencia MotoGP: Bagnaia crowned 2022 champion, Rins wins finale”. Motorsport. 6 tháng 11 năm 2022.
  2. ^ “MotoGP star Bagnaia in historic title comeback as crash denies Aussie Miller fairytale farewell”. Foxsports. 7 tháng 11 năm 2022.
  3. ^ “GRAN PREMIO MOTUL DE LA COMUNITAT VALENCIANA MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “GRAN PREMIO MOTUL DE LA COMUNITAT VALENCIANA MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Malaysia 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Valencia 2021
Chặng đua MotoGP Valencia Năm sau:
Chặng đua MotoGP Valencia 2023