Chặng đua MotoGP Qatar 2024

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Qatar   MotoGP Qatar 2024
Thông tin chi tiết
Chặng 1 trong số 21 chặng của
giải đua xe MotoGP 2024
Ngày10 tháng 3 năm 2024
Tên chính thứcQatar Airways Grand Prix of Qatar
Địa điểmLusail International Circuit
Lusail, Qatar
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.380 km (3.340 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:50.789
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta KTM
Thời gian 1:52.657 on lap 2
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Hạng ba Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 1:56.788
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 1:57.661 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Hạng nhì Bỉ Barry Baltus Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Sergio García Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Daniel Holgado Gas Gas
Thời gian 2:02.276
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Tatsuki Suzuki Husqvarna
Thời gian 2:03.135 on lap 3
Podium
Chiến thắng Colombia David Alonso CFMoto
Hạng nhì Tây Ban Nha Daniel Holgado Gas Gas
Hạng ba Nhật Bản Taiyo Furusato Honda

Chặng đua MotoGP Qatar 2024 là chặng đua đầu tiên của mùa giải đua xe MotoGP 2024. Chặng đua diễn ra từ ngày 8 tháng 3 năm 2024 đến ngày 10 tháng 3 năm 2024 ở trường đua Losail International, Qatar.

Jorge Martin của đội đua Pramac là người giành pole và chiến thắng cuộc đua Sprint race.[1] Còn tay đua giành chiến thắng cuộc đua chính thể thức MotoGP là Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse.[2] Bagnaia cũng là người dẫn đầu bảng xếp hạng tổng sau chặng đua đầu tiên.

Kết quả cuộc đua Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 11 20:41.287 1 12
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +0.548 4 9
3 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 11 +0.729 2 7
4 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 11 +1.625 5 6
5 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 11 +1.872 6 5
6 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 11 +2.322 3 4
7 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 11 +3.154 9 3
8 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 11 +4.431 8 2
9 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 +6.738 10 1
10 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +12.670 11
11 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 11 +12.835 15
12 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +12.863 16
13 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 11 +13.095 14
14 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 11 +13.795 12
15 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 11 +14.096 17
16 5 Pháp Johann Zarco LCR Honda Castrol Honda 11 +14.840 13
17 42 Tây Ban Nha Álex Rins Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +15.629 20
18 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 11 +17.711 18
19 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 11 +22.733 19
20 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 11 +23.267 22
21 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 11 +25.553 21
Ret 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 2 Tai nạn 7
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Marc Márquez (Ducati) – 1:52.040 (lap 3)
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

*Ban đầu cuộc đua chính có 22 vòng. Do sự cố của Raul Fernandez nên cuộc đua chính được rút ngắn xuống còn 21 vòng.

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 21 39:34.869 5 25
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 21 +1.329 4 20
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 21 +1.933 1 16
4 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 21 +3.429 6 13
5 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 21 +5.153 3 11
6 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 21 +6.791 9 10
7 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 21 +9.161 7 9
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 21 +11.242 2 8
9 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 21 +11.595 8 7
10 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 21 +13.197 10 6
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 21 +17.701 16 5
12 5 Pháp Johann Zarco LCR Honda Castrol Honda 21 +18.075 13 4
13 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 21 +18.437 17 3
14 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 21 +19.194 15 2
15 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 21 +20.717 14 1
16 42 Tây Ban Nha Álex Rins Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 21 +24.093 20
17 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 21 +24.106 18
18 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 21 +24.641 22
19 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 21 +25.556 19
20 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 21 +42.422 21
21 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 21 +42.761 11
Ret 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 17 Kỹ thuật 12
Fastest lap: Tây Ban Nha Pedro Acosta (KTM) – 1:52.657 (lap 2)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Martin keeps Binder at bay to win Qatar Grand Prix sprint”. Reuters. 10 tháng 3 năm 2023.
  2. ^ “Francesco Bagnaia still number one as he wins the Qatar MotoGP”. Crash.net. 10 tháng 3 năm 2024.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Valencia 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2024
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2024
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Qatar 2023
Chặng đua MotoGP Qatar Năm sau:
Chặng đua MotoGP Qatar 2025