Combles
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Combles | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Péronne |
Tổng | Tổng Combles |
Liên xã | Cộng đồng các xã tổng Combles |
Xã (thị) trưởng | M. René Damay (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 83–153 m (272–502 ft) (bình quân 30 m (98 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,87 km2 (3,81 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 676 |
- Mật độ | 68/km2 (180/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80204/ 80360 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Combles là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thị trấn này tọa lạc trên đường D20, khoảng 30 dặm Anh về phía đồng bắc của Amiens.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
335 | 342 | 305 | 263 | 242 | 228 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Combles trên trang mạng của INSEE Lưu trữ 2007-03-13 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Combles trên trang mạng của Quid (tiếng Pháp)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Combles. |