Watabe Daisuke
Giao diện
(Đổi hướng từ Daisuke Watabe)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daisuke Watabe | ||
Ngày sinh | 19 tháng 4, 1989 | ||
Nơi sinh | Tokorozawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Omiya Ardija | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2007 | Trẻ Omiya Ardija | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008– | Omiya Ardija | 152 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Daisuke Watabe (渡部 大輔 Watabe Daisuke , sinh ngày 19 tháng 4 năm 1989 ở Tokorozawa, Saitama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Omiya Ardija ở J. League.[1]
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2008 | Omiya Ardija | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2009 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | ||
2010 | 16 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 23 | 0 | ||
2011 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0 | ||
2012 | 25 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 31 | 2 | ||
2013 | 20 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 27 | 1 | ||
2014 | 9 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | ||
2015 | J2 League | 30 | 1 | 2 | 0 | - | 32 | 1 | ||
2016 | J1 League | 9 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 | |
2017 | 14 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 17 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 152 | 4 | 12 | 0 | 27 | 1 | 191 | 5 |
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Stats Centre: Daisuke Watabe Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 164 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 132 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Omiya Ardija
- Watabe Daisuke tại J.League (tiếng Nhật)