Danville, Virginia
Giao diện
Danville, Virginia | |
---|---|
— Thành phố — | |
Tên hiệu: River City, City of Churches | |
Khẩu hiệu: A World Class Organization | |
Location in the Commonwealth of Virginia | |
Location within the state of Virginia | |
Tọa độ: 36°35′14″B 79°24′16″T / 36,58722°B 79,40444°T | |
Quốc gia | United States |
Tiểu bang | Virginia |
Đặt tên theo | Dan River |
Thủ phủ | vô giá trị |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Sherman Saunders |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 113,8 km2 (43,9 mi2) |
• Đất liền | 111,5 km2 (43,1 mi2) |
• Mặt nước | 2,3 km2 (0,9 mi2) |
Độ cao | 162 m (531 ft) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 48.411 |
• Mật độ | 434,1/km2 (1.124,2/mi2) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 434 |
Trang web | http://www.danville-va.gov |
Danville, Virginia là một thành phố thuộc quận, tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km², dân số thời điểm năm 2000 theo điều tra của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 48.411 người2.