Dmitri Skopintsev

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Dmitri Skopintsev
Skopintsev cùng với F.K. Rostov năm 2018
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dmitri Vladimirovich Skopintsev
Ngày sinh 2 tháng 3, 1997 (27 tuổi)
Nơi sinh Voronezh, Nga
Chiều cao 1,76 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ/Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Rostov
Số áo 77
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–2010 DYuSShOR-15 Voronezh
2010–2014 Dynamo Moskva
2014–2015 Zenit St. Petersburg
2015 RB Leipzig
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2015–2016 Liefering 13 (0)
2016– Rostov 11 (0)
2017Baltika Kaliningrad (mượn) 36 (11)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 Russia U15 7 (0)
2011–2013 Russia U-16 22 (1)
2013–2014 U-17 Nga 13 (0)
2014–2015 U-18 Nga 8 (0)
2015–2016 U-19 Nga 8 (0)
2017– U-21 Nga 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 3 năm 2017

Dmitri Vladimirovich Skopintsev (tiếng Nga: Дмитрий Владимирович Скопинцев; sinh ngày 2 tháng 3 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Nga thi đấu cho F.K. Rostov. Anh chơi ở vị trí tiền vệ trái.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Anh có màn ra mắt cho đội một F.K. Rostov vào ngày 21 tháng 9 năm 2016 trong trận đấu tại Cúp quốc gia Nga trước F.K. Dynamo Moskva.[1]

Anh ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga cho F.K. Rostov vào ngày 29 tháng 10 năm 2016 trong trận đấu với F.K. Amkar Perm.[2]

Anh ghi 10 bàn thắng cho FC Baltika Kaliningrad nơi anh thi đấu theo dạng cho mượn ở phần đầu của mùa giải 2017–18 và trong kì nghỉ đông F.K. Rostov gọi anh về khi đang cho mượn.[3]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
F.K. Dynamo Moskva 2013–14 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 0 0 0 0 0 0
F.K. Zenit Sankt Peterburg 2014–15 0 0 0 0 0 0 0 0
FC Liefering 2015–16 Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Áo 13 0 13 0
F.K. Rostov 2016–17 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 1 0 1 0 0 0 2 0
FC Baltika Kaliningrad 2016–17 FNL 12 1 12 1
2017–18 24 10 1 0 25 10
Tổng cộng 36 11 1 0 0 0 37 11
F.K. Rostov 2017–18 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 10 0 10 0
Tổng cộng (2 spells) 11 0 1 0 0 0 12 0
Tổng cộng sự nghiệp 60 11 2 0 0 0 62 11

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Dynamo Moskva-Rostov game report”. Giải bóng đá Quốc gia Nga. 21 tháng 9 năm 2016.
  2. ^ “Amkar-Rostov gama report” (bằng tiếng Nga). Giải bóng đá ngoại hạng Nga. 29 tháng 10 năm 2016.
  3. ^ Интервью Кирилла Котова (bằng tiếng Nga). FC Baltika Kaliningrad. 6 tháng 12 năm 2017.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình F.K. Rostov