Bước tới nội dung

Extreme Rules (2010)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Extreme Rules (2010)
Tập tin:Extreme Rules (2010).jpg
Poster quảng cáo với hình ảnh của Sheamus
Nhạc chủ đề"Time to Shine" by Saliva[1]
Thông tin
Đề xuất bởiWorld Wrestling Entertainment
Thương hiệuRaw
SmackDown
Nhà tài trợKFC
Ngày25 tháng 4 năm 2010[2]
Số khán giả12.278
Địa điểm1st Mariner Arena[3]
Thành phốBaltimore, Maryland[3]
Thứ tự pay-per-view
WrestleMania XXVI Extreme Rules (2010) Over the Limit (2010)
Thứ tự Extreme Rules
Extreme Rules (2009) Extreme Rules (2010) Extreme Rules (2011)

Extreme Rules (2010) là một sự kiện pay-per-view đấu vật chuyên nghiệp sản xuất bởi WWE và được tài trợ bởi KFC, diễn ra ngày 25 tháng 4 năm 2010 tại 1st Mariner ArenaBaltimore, Maryland.[4] It was the second event promoted under the Extreme Rules name.[2] Có 8 trận đấu trong sự kiện, tất cả đều có thể thức đặc biệt. Sự kiện nhận được 182.000 lượt mua pay-per-view, bằng với con số của sự kiện Backlash 2009.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

# Kết quả Thể loại Thời gian[5]
1D Kofi Kingston đánh bại Dolph Ziggler[6] Đấu đơn Không rõ
2 The Hart Dynasty (David Hart SmithTyson Kidd) (cùng với Bret HartNatalya) won by last eliminating ShoMiz (Big ShowThe Miz)[7] Gauntlet match 05:18
3 CM Punk (cùng với Luke GallowsSerena) đánh bại Rey Mysterio[8] Hair match 15:57
4 JTG đánh bại Shad Gaspard[9] Strap match 04:41
5 Jack Swagger (c) đánh bại Randy Orton[10] Extreme Rules match tranh đai World Heavyweight Championship 13:59
6 Sheamus đánh bại Triple H[11] Street Fight 15:46
7 Beth Phoenix đánh bại Michelle McCool (c) (cùng với LaylaVickie Guerrero)[12] Extreme Makeover match tranh đai WWE Women's Championship 06:32
8 Edge đánh bại Chris Jericho[13] Steel Cage match 19:59
9 John Cena (c) đánh bại Batista[14] Last Man Standing match tranh đai WWE Championship 24:34
  • (c) – chỉ người vô địch bước vào trận đấu
  • D – chỉ trận đấu là một dark match
Gauntlet match
Bốc thăm Đô vật Thứ tự Bị loại bởi
1 ShoMiz (Big ShowThe Miz) 3 The Hart Dynasty
2 John MorrisonR-Truth 1 ShoMiz
3 The World's Strongest Tag Team (Mark HenryMontel Vontavious Porter) 2 ShoMiz
4 The Hart Dynasty (David Hart SmithTyson Kidd) Winners N/A

Nhân sự trên màn ảnh khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bình luận viên
Người phỏng vấn
Ring announcer
Trọng tài

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Extreme Rules: "Time to Shine" by Saliva is the official theme song of Extreme Rules”. World Wrestling Entertainment. ngày 18 tháng 3 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2010.
  2. ^ a b “WWE: Extreme Rules”. iN DEMAND. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2010.
  3. ^ a b “KFC Presents WWE Extreme Rules”. 1st Mariner Arena. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2010.
  4. ^ “Extreme Rules”. World Wrestling Entertainment. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2010.
  5. ^ “Extreme Rules 2010”. Pro Wrestling History. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2010.
  6. ^ Gerweck, Steve (ngày 25 tháng 4 năm 2010). “Dark match result prior to Extreme Rules PPV”. WrestleView. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2010.
  7. ^ “Results: All talk and no Hart for Show-Miz”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  8. ^ “Results: Mystery beats Mysterio”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  9. ^ “Results: Strapped for Tyme”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  10. ^ “Results: All-American victory”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  11. ^ “Results: Haste lays waste”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  12. ^ “Results: Meeting her makeover”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  13. ^ “Results: No escape for Chris Jericho”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  14. ^ “Results: Tale of the tape”. World Wrestling Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Sự kiện pay-per-view WWE năm 2010