Moji, Kitakyūshū
Giao diện
| Moji 門司区 | |
|---|---|
| — Quận — | |
Vị trí quận Moji trên bản đồ thành phố Kitakyūshū | |
| Vị trí quận Moji trên bản đồ Kyūshū | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Kyūshū |
| Tỉnh | Fukuoka |
| Thành phố | Kitakyūshū |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 73,67 km2 (28,44 mi2) |
| Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
| • Tổng cộng | 93,842 |
| • Mật độ | 1,300/km2 (3,300/mi2) |
| Múi giờ | UTC+9 |
| Website | Website chính thức |
Moji (
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Moji (Ward, Kitakyūshū City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location". www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2024.