Wakamatsu, Kitakyūshū
Giao diện
| Wakamatsu 若松区 | |
|---|---|
| — Quận — | |
Vị trí quận Wakamatsu trên bản đồ thành phố Kitakyūshū | |
| Vị trí quận Wakamatsu trên bản đồ Kyūshū | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Kyūshū |
| Tỉnh | Fukuoka |
| Thành phố | Kitakyūshū |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 71,31 km2 (27,53 mi2) |
| Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
| • Tổng cộng | 80,533 |
| • Mật độ | 1,100/km2 (2,900/mi2) |
| Múi giờ | UTC+9 |
| Website | Website chính thức |
Wakamatsu (
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Wakamatsu (Ward, Kitakyūshū City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location". www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2024.