Tobata, Kitakyūshū

Tobata

戸畑区
Vị trí quận Tobata trên bản đồ thành phố Kitakyūshū
Vị trí quận Tobata trên bản đồ thành phố Kitakyūshū
Tobata trên bản đồ Kyūshū
Tobata
Tobata
Vị trí quận Tobata trên bản đồ Kyūshū
Tọa độ: 33°53′41″B 130°49′46″Đ / 33,89472°B 130,82944°Đ / 33.89472; 130.82944
Quốc gia Nhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhFukuoka
Thành phốKitakyūshū
Diện tích
 • Tổng cộng16,61 km2 (6,41 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng57,494
 • Mật độ3,500/km2 (9,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
WebsiteWebsite chính thức

Tobata (戸畑区 (とばたく) (Hộ Trường khu) Tobata-ku?)quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 57.494 người và mật độ dân số là 3.500 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 16,61 km2.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Tobata (Ward, Kitakyūshū City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2024.