Polikarpov NB

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Polikarpov NB
Tập tin:PolikarpovNB.jpg
Kiểu Máy bay ném bom hạng trung
Nguồn gốc Liên Xô Liên Xô
Nhà chế tạo Polikarpov
Chuyến bay đầu 23 tháng 5 năm 1944
Tình trạng Hủy bỏ
Số lượng sản xuất 1

Polikarpov NB (Nochnoi Bombardirovshchik—Máy bay ném bom bay đêm) là một loại máy bay ném bom hai động cơ của Liên Xô trong Chiến tranh thế giới II.

Tính năng kỹ chiến thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Dữ liệu lấy từ Gunston, The Osprey Encyclopedia of Russian Aircraft 1875–1995[1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 5
  • Chiều dài: 15,29 m (50 ft 2 in)
  • Sải cánh: 21,52 m (70 ft 7 in)
  • Diện tích cánh: 58,1 m2 (625 foot vuông)
  • Trọng lượng rỗng: 8.843 kg (19.495 lb)
  • Trọng lượng có tải: 13.800 kg (30.424 lb)
  • Sức chứa nhiên liệu: 2.760 kg (6.085 lb)
  • Động cơ: 2 × Shvetsov ASh-82FNV , 1.379 kW (1.849 hp) mỗi chiếc
  • Cánh quạt: 3-lá

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 510 km/h (317 mph; 275 kn) trên độ cao 5.000 m (16.400 m)
  • Tầm bay: 3.030 km (1.883 mi; 1.636 nmi) với 3.000 kg (6.614 lb) bom
  • Trần bay: 6.150 m (20.177 ft)
  • Thời gian lên độ cao: 12 phút lên độ cao 5.000 mét (16.404 ft)

Vũ khí trang bị

  • Súng: 3x súng máy Berezin UB 12,7 mm
  • Bom: 5.000 kilôgam (11.023 lb)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú
  1. ^ Gunston, pp. 311–12
Tài liệu

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]