Satakunta
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Satakunta Satakunnan maakunta landskapet Satakunta | |
---|---|
— Vùng — | |
![]() Satakunta trên bản đồ Phần Lan | |
Quốc gia | Phần Lan |
Tỉnh lịch sử | Satakunta |
Thủ phủ | Pori |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8.412,47 km2 (3,248,07 mi2) |
Dân số (2013) | |
• Tổng cộng | 224.556 |
• Mật độ | 27/km2 (69/mi2) |
Mã ISO 3166 | FI-17 |
Thú biểu trưng | Hải ly châu Âu |
Chim biểu trưng | Sẻ ngô xanh |
Cá biểu trưng | Cá mút đá sông châu Âu |
Hoa biểu trưng | Hippophae rhamnoides |
Hồ biểu trưng | Pyhäjärvi |
Khoáng vật biểu trưng | Cát kết |
Trang web | satakunta.fi |
Satakunta (tiếng Thụy Điển: Satakunta[1]) là một vùng (maakunta / landskap) của Phần Lan, trước là một phần của tỉnh Tây Phần Lan. Nó giáp ranh với vùng Tây Nam Phần Lan, Pirkanmaa, Etelä-Pohjanmaa và Pohjanmaa. Thủ phủ là thành phố Pori. Tên vùng có nghĩa đen là "chừng một trăm". Tỉnh lịch sử cùng tên có dịch tích rộng hơn, bao trùm cả vùng Satakunta ngày nay lẫn phần lớn Pirkanmaa.
Điểm dân cư[sửa | sửa mã nguồn]
Vùng Satakunta gồm 18 điểm dân cư, trong 7 có địa vị thành phố (tên in đậm).
Phân vùng Bắc Satakunta:
|
Phân vùng Pori:
|
Phân vùng Rauma:
|