Thành viên:Chubeo/WikiCup 2009
Giao diện
![]() | Đây là một cuộc thi mang tính "vui là chính" vì vậy nếu thống kê có gì sai hoặc thiếu xin các bạn cứ tự nhiên chỉnh sửa. |
![]() Cúp vàng vô địch WikiCup | |
Số đội | (từ Wikipedia tiếng Việt liên đoàn) |
---|---|
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Grenouille vert (lần thứ 1) |
Á quân | Trungda |
Hạng ba | Dieu2005 |
Cách tính điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Bài chọn lọc | Danh sách chọn lọc | Bạn có biết |
---|---|---|
100 | 40 | 10 |
Danh sách cụ thể
[sửa | sửa mã nguồn]- Chỉ tính những người có từ 100 điểm
TT | Thành viên | BCL | BCB | DSCL | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
01 | Grenouille vert | 5 | 46 | 960 | |
02 | Trungda | 88 | 880 | ||
03 | Dieu2005 | 6 | 10 | 700 | |
04 | Paris | 5 | 2 | 520 | |
04 | Orrmaster | 5 | 2 | 520 | |
06 | Prof MK | 3 | 12 | 420 | |
07 | Adia | 3 | 2 | 320 | |
08 | Nad 9x | 2 | 1 | 2 | 290 |
09 | Việt Chi | 25 | 250 | ||
10 | Rotceh | 2 | 4 | 240 | |
11 | Motthoangwehuong | 1 | 13 | 230 | |
11 | NTT | 2 | 3 | 230 | |
13 | Tranletuhan | 1 | 12 | 220 | |
13 | Meotrangden | 22 | 220 | ||
15 | Sholokhov | 2 | 1 | 210 | |
16 | Bùi Thụy Đào Nguyên | 18 | 180 | ||
17 | Eternal Dragon | 16 | 160 | ||
18 | Vinhtantran | 1 | 5 | 150 | |
19 | Ninh Chữ | 1 | 3 | 130 | |
19 | Pq | 1 | 3 | 130 | |
21 | Ctmt | 1 | 2 | 120 | |
22 | Dung005 | 1 | 100 | ||
22 | Minh Tâm-T41-BCA | 1 | 100 | ||
22 | Ti2008 | 1 | 100 | ||
22 | Tran Quoc123 | 1 | 100 |
WikiCup | ||
![]() |
![]() |
![]() |
2008 | 2009 | 2010 |