Thể loại:Cầu thủ bóng đá Anh
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cầu thủ bóng đá Anh. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)C
- Cầu thủ bóng đá nam Anh (185 tr.)
Trang trong thể loại “Cầu thủ bóng đá Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 3.283 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
- Gary Cahill
- Richard Cahill
- Ronnie Cairns
- Terry Caldwell
- Tony Caldwell (cầu thủ bóng đá)
- Ralph Calland
- Callum Wilson (sinh 1992)
- Frederick Calvert (cầu thủ bóng đá)
- John Calvey
- Chris Camden
- Shaun Came
- Cameron Stewart (cầu thủ bóng đá)
- Rod Cameron (cầu thủ bóng đá)
- Walter Camidge
- Archie Campbell (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1904)
- Austen Campbell
- Bobby Campbell (cầu thủ bóng đá Anh)
- Danny Campbell (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1944)
- Fraizer Campbell
- Fred Campbell (cầu thủ bóng đá Anh)
- J. Campbell (cầu thủ bóng đá)
- James Campbell (cầu thủ bóng đá Anh)
- Jimmy Campbell (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1937)
- John Cyril Campbell
- Johnny Campbell (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1894)
- Joseph Campbell (cầu thủ bóng đá)
- Les Campbell
- Neil Campbell (cầu thủ bóng đá)
- Paul Campbell (cầu thủ bóng đá)
- Sol Campbell
- Tony Canham
- Jack Cape
- Len Capewell
- Ron Capewell
- Norman Cardew
- Peter Carey (cầu thủ bóng đá Anh)
- John Carlin (cầu thủ bóng đá)
- George Carlson (cầu thủ bóng đá)
- James Carman
- Mick Carmody
- Gene Carney
- Jimmy Carney
- Steve Carney
- Brian Carolin
- Colin Carr-Lawton
- Billy Carr
- Graeme Carr
- Harry Carr (cầu thủ bóng đá)
- Frank Carr (cầu thủ bóng đá)
- Kevin Carr
- William Carr (cầu thủ bóng đá)
- Jamie Carragher
- Michael Carrick
- Andy Carrington
- Alf Carroll
- Andy Carroll
- Joseph Carroll (cầu thủ bóng đá)
- Neil Carroll
- John Carruthers (cầu thủ bóng đá)
- Danny Carson
- Albert Carter (cầu thủ bóng đá)
- Don Carter (cầu thủ bóng đá)
- James Carter (cầu thủ bóng đá)
- Jock Carter
- Michael Carter (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1960)
- Tony Carter (cầu thủ bóng đá)
- Sam Cartledge
- David Cartlidge
- Bert Cartman
- Jack Cartright
- Bill Cartwright (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1922)
- Sidney Cartwright
- Walter Cartwright
- Norman Case (cầu thủ bóng đá)
- Matty Cash
- Laurie Cassidy
- Walter Casson
- Peter Caswell
- Jack Catley
- Graham Caulfield
- Phil Cavener
- Graham Cawthorne
- Harry Cawthorne
- Rupert Cawthorne
- Mike Cecere
- Joe Chadbourne
- Cliff Chadwick
- Edgar Chadwick
- Fred Chadwick
- Harry Chadwick (cầu thủ bóng đá)
- Martyn Chalk
- Nathaniel Chalobah
- Trevoh Chalobah
- Bernard Chambers
- Bob Chambers (cầu thủ bóng đá)
- Calum Chambers
- Dave Chambers (cầu thủ bóng đá)
- John Chambers (cầu thủ bóng đá)
- Leroy Chambers
- Ernest Champion
- George Chance (cầu thủ bóng đá)
- Harry Chantry
- Billy Chapman
- Gary Chapman (cầu thủ bóng đá)
- Ken Chapman (cầu thủ bóng đá, sinh 1948)
- Ken Chapman (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1932)
- Ralph Chapman (cầu thủ bóng đá)
- Phil Chard
- Bob Charles (cầu thủ bóng đá)
- Dion Charles
- Lee Charles
- Arnold Charlesworth
- Arthur Charlesworth
- Stan Charlesworth
- Billy Charlton
- Bobby Charlton
- Harry Charlton
- John Charlton (cầu thủ bóng đá)
- Wilf Charlton
- Walter Charsley
- Frederick Chatburn
- Ray Chatham
- Francis Checkland
- Sydney Chedgzoy
- Samuel Cheetham (cầu thủ bóng đá)
- Reginald Chester
- Arthur Chesters
- Jackie Chew
- Albert Childs
- Fred Chilton
- Tony Chilton
- Ben Chilwell
- Brian Chippendale (cầu thủ bóng đá)
- Wilf Chisholm
- Frank Chivers
- Chris Basham
- Chris Lewington
- Carney Chukwuemeka
- John Church (cầu thủ bóng đá)
- Gerry Citron
- Ted Clack
- Ted Clamp
- Denis Clapton
- Jimmy Clare
- Derrick Clark
- Don Clark (cầu thủ bóng đá)
- Gordon Clark (cầu thủ bóng đá)
- Harry Clark (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1932)
- Harry Clark (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1934)
- Ian Clark (cầu thủ bóng đá)
- John Clark (cầu thủ bóng đá Anh)
- Tony Clark (cầu thủ bóng đá)
- Alf Clarke
- Bobby Clarke (cầu thủ bóng đá)
- Brian Clarke (cầu thủ bóng đá)
- Dennis Clarke
- Doug Clarke
- Eddie Clarke (cầu thủ bóng đá)
- Edward Clarke (cầu thủ bóng đá)
- George Clarke (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1921)
- George Clarke (tiền vệ chạy cánh)
- Harry Clarke (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1921)
- James Clarke (cầu thủ bóng đá thập niên 1930)
- John Clarke (cầu thủ bóng đá Anh)
- Kelvin Clarke
- Nicky Clarke (cầu thủ bóng đá)
- Nobby Clarke
- William Clarke (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1909)
- William Clarke (cầu thủ bóng đá)
- Roy Clayton
- Harry Cleaver (cầu thủ bóng đá)
- Harry Clegg
- Archie Clement (cầu thủ bóng đá)
- Bertram Clements
- Tom Cleverley
- Sid Clewlow
- George Clifford (cầu thủ bóng đá)
- Harry Clifton (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1914)
- Tommy Clish
- David Cliss
- Mark Clode
- Albert Clough
- Brian Clough
- Jimmy Clough
- Henry Clutterbuck (cầu thủ bóng đá)
- Nathaniel Clyne
- Lewis Coady
- Mick Coady
- Charles Coates (cầu thủ bóng đá)
- John Coates (cầu thủ bóng đá)
- Gary Coatsworth
- Paul Cobb
- Bill Cockburn
- Keith Cockburn
- Harry Cockerill (cầu thủ bóng đá)
- Ron Cockerill
- John Cocking
- Hubert Cockroft
- James Cockshutt
- Geoff Coffin