Thể loại:Tất cả bài viết sơ khai
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Thể loại này cho phép theo dõi tất cả bài viết sơ khai.
Thể loại này chứa việc cần làm cần sự chú ý của các biên tập viên. Thông báo này sẽ tự ẩn nếu thể loại này có ít hơn 1000 mục. ( ) |
Thể loại này chứa 8,53×1013% số bài viết Wikipedia. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Tất cả bài viết sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.102.745 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- MTF1
- Mxolisi Mthethwa
- Mtonia
- Mtonia glandulifera
- MTs-116M
- Mtsamboro
- Mtsensk
- Mtsensky (huyện)
- 2116 Mtskheta
- Mtskheta-Mtianeti
- MTV (kênh truyền hình châu Á)
- MTVA (Hungary)
- Mtwara (vùng)
- Mtwara Rural (huyện)
- Mtwara Urban (huyện)
- Mủ
- Mũ
- Mu (chữ cái)
- Mủ (sinh lý)
- Mũ bảo hiểm
- Mũ bóng chày
- Mù Cả
- Mù Cang Chải
- Mù Cang Chải (thị trấn)
- Mũ cánh chuồn
- Mũ cột
- Mũ đinh tự
- Mủ gòn
- Mu isamaa, mu õnn ja rõõm
- Vườn quốc gia Mu Ko Chang
- Mu kratha
- MU Legend
- Mù lòa ở trẻ em
- Mũ lưỡi trai
- Mũ nồi
- Mù Sang
- Mù tạc (cây)
- Mũ vận động
- Mũ zucchetto
- Mu'a (Tongatapu)
- Mùa A Vảng
- Mùa anh đào (phim truyền hình)
- Múa ba lê
- Mua Ba Vì
- Múa bài bông
- Mùa bão khu vực Úc 2021–22
- Mùa bão Nam Thái Bình Dương 2018-19
- Mùa bão Nam Thái Bình Dương 2019–20
- Mùa bão Nam Thái Bình Dương 2021–22
- Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1900
- Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2022
- Mùa bão Tây Nam Ấn Độ Dương 2021–22
- Mùa bão Vương quốc Anh và Ireland 2017–18
- Múa bụng
- Mùa Chay
- Mùa cháy rừng ở Úc 2009–10
- Múa cột
- Mua đa hùng
- Múa Đôn Hoàng
- Múa đương đại
- Mùa Giáng Sinh
- Mùa hè cùng Chopin
- Mùa hè lạnh
- Múa kiếm
- Mua lại dùng đòn bẩy
- Mùa mưa
- Mùa nước nổi
- Mua nước tương
- Mùa Phục Sinh
- Múa rối
- Mua rừng trắng
- Mua sài gòn
- Mua sắm cá nhân
- Mùa săn (phim 2006)
- Mùa săn 2
- Mùa săn 3
- Mùa sinh sản
- Mùa Thu Đức
- Mùa thu lá bay
- Mùa thu trên Bạch Mã Sơn
- Mùa thu trong rừng sồi
- Mùa tôm
- Mua trước trả sau
- Mùa xuân trên Thành phố Hồ Chí Minh
- Muak Lek
- Muak-dong
- Mualla
- Muallim, Gebze
- Fabrice Muamba
- Muan
- Sân bay quốc tế Muan
- Muaná
- Muang
- Muang Sam Sip (huyện)
- Muang Thong Thani
- Muang Tum
- Muar
- Muara Bungo
- Muawiyah I
- Muay Lào
- 3396 Muazzez
- Perry Mubanga
- Mubarak Al-Sabah
- Amer Mubarak
- Mubarakat
- Mubarakpur
- Fauzal Mubaraq
- Mubarek, Ordu
- Arkan Mubayed
- 17044 Mubdirahman
- Mubrianax basipennis
- Mubrianax robustior
- Mục Dã
- Mục Dân
- Mục đích cuối cùng
- Mục đích luận
- Mục Lăng
- Mục Quế Anh
- Mục súc
- Mục tiêu chiến lược (quân sự)
- Mục tiêu giáo dục
- Mục tiêu phát triển vững mạnh 16
- Mucajaí
- Mucambo
- Muccia
- Much
- 5122 Mucha
- Mucha (tạp chí)
- Włodzimierz Mucha
- 2946 Muchachos
- Muchakhandi, Bagalkot
- Muchakhed, Chitapur
- Muchalam, Basavakalyan
- Muchalanahalli, Gubbi
- Muchandi, Belgaum
- Muchanur, Jagalur
- Muchataladinne, Sidlaghatta
- Muchatlahalli, Gauribidanur
- Muchaveeranahalli, Sira
- Muchedent
- Rabson Mucheleng'anga
- Mucheln
- Mücheln
- 12412 Muchisachie
- Muchkapsky (huyện)
- Muchow
- Muchur, Mangalore
- Mucia
- Chlamydomonas mucicola
- Mucientes
- Mücka
- 7074 Muckea
- Mückeln
- Muckendorf-Wipfing
- Mucoa
- Mucoa duckei
- Mucoa pantchenkoana
- Mucoromycotina
- Hyalotheca mucosa
- Mucroberotha aethiopica
- Mucroberotha angolana
- Mucroberotha copelandi
- Mucroberotha fasciata
- Mucroberotha minteri
- Mucroberotha nigrescens
- Mucroberotha vesicaria
- Mucromorphus
- Mucromorphus miwai
- Staurastrum mucronatum
- Mucronea californica
- Mucronea perfoliata
- Mucronella
- Mucronodes
- Mucsfa
- Mucsi
- Múcsony
- Mucugê
- Mucuk, Mut
- Muçum
- Mucuna acuminata
- Mucuna amblyodon
- Mucuna argyrophylla
- Mucuna atropurpurea
- Mucuna aurea
- Mucuna biplicata
- Mucuna birdwoodiana
- Mucuna calophylla
- Mucuna canaliculata
- Mucuna championii
- Mucuna coriacea
- Mucuna curranii
- Mucuna cyclocarpa
- Mucuna diabolica
- Mucuna diplax
- Mucuna discolor
- Mucuna elliptica
- Mucuna fawcettii
- Mucuna ferox
- Mucuna flagellipes
- Mucuna glabrialata