Thể loại:Tất cả bài viết sơ khai
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Thể loại này cho phép theo dõi tất cả bài viết sơ khai.
Thể loại này chứa việc cần làm cần sự chú ý của các biên tập viên. Thông báo này sẽ tự ẩn nếu thể loại này có ít hơn 1000 mục. ( ) |
Thể loại này chứa 8,51×1013% số bài viết Wikipedia. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Tất cả bài viết sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.102.301 trang.
(Trang trước) (Trang sau)W
- Tiếng Wa
- Waa
- Waabs
- Mohammed Waad
- Waake
- Waakirchen
- Waal, Ostallgäu
- Waalre
- Waalwijk
- Waarschoot
- Xã Waasa, Quận St. Louis, Minnesota
- Waasmunster
- Xã Wabana, Quận Itasca, Minnesota
- Xã Wabanica, Quận Lake of the Woods, Minnesota
- Wabarra
- Wabarra caverna
- Wabarra pallida
- 2453 Wabash
- Quận Wabash, Illinois
- Quận Wabash, Indiana
- Xã Wabash, Quận Adams, Indiana
- Xã Wabash, Quận Clark, Illinois
- Xã Wabash, Quận Darke, Ohio
- Xã Wabash, Quận Fountain, Indiana
- Xã Wabash, Quận Gibson, Indiana
- Xã Wabash, Quận Jay, Indiana
- Xã Wabash, Quận Parke, Indiana
- Xã Wabash, Quận Tippecanoe, Indiana
- Wabasha, Minnesota
- Wabasso
- Wabasso, Minnesota
- Wabasso cacuminatus
- Wabasso hilairoides
- Wabasso koponeni
- Wabasso millidgei
- Wabasso quaestio
- Wabasso replicatus
- Wabasso saaristoi
- Quận Wabaunsee, Kansas
- Xã Wabaunsee, Quận Wabaunsee, Kansas
- Wabbaseka, Arkansas
- Xã Wabedo, Quận Cass, Minnesota
- Waben
- Wabeno, Wisconsin
- 10585 Wabi-Sabi
- Wąbrzeski
- Wąbrzeźno
- Wabua
- Wabua aberdeen
- Wabua cleveland
- Wabua crediton
- Wabua elliot
- Wabua eungella
- Wabua halifax
- Wabua hypipamee
- Wabua kirrama
- Wabua major
- Wabua paluma
- Wabua seaview
- Fundulus waccamensis
- Wachau, Bautzen
- Wachendorfia
- Wachendorfia brachyandra
- Wachendorfia multiflora
- Wachendorfia paniculata
- Wachendorfia thyrsiflora
- Wachenheim an der Weinstraße
- Wachenheim, Alzey-Worms
- Wachenroth
- 8501 Wachholz
- Wachirabarami (huyện)
- 1704 Wachmann
- Wąchock
- Wachseldorn
- Wachsenburggemeinde
- Wachstedt
- Wachtberg
- Wachtebeke
- Wachtendonk
- Xã Wachter, Quận McPherson, Nam Dakota
- Wacken, Steinburg
- 12861 Wacker
- Xã Wacker, Quận McPherson, Nam Dakota
- Wackerow
- Wackersberg
- Wackersdorf
- Wackersleben
- Waco, Texas
- Waco C-72
- Waco CG-3
- Xã Waco, Quận Sedgwick, Kansas
- Waco: The Rules of Engagement
- Waconia, Minnesota
- Xã Waconia, Quận Carver, Minnesota
- Xã Wacousta, Quận Humboldt, Iowa
- Xã Wacouta, Quận Goodhue, Minnesota
- Wacquemoulin
- Wacquinghen
- Wada Atsuki
- Wada Hibiki
- Wada Jun
- Wada Kentaro
- Wada Kota
- Wada Masahiko
- Wada Masahiro
- Wada Ryo
- Wada Shingo
- Wada Takumi
- Wada Tomoki
- Wada Yuzo
- Wada Kaoru
- Wadati Kiyoo
- Xã Waddams, Quận Stephenson, Illinois
- Các vườn quốc gia biển Wadden
- Waddeweitz
- Waddinxveen
- 4710 Wade
- Wade-Giles
- Xã Wade, Quận Clinton, Illinois
- Dwyane Wade
- Xã Wade, Quận Jasper, Illinois
- Jeremy Wade
- Wade, Mississippi
- Wadelincourt, Ardennes
- Quận Wadena, Minnesota
- Wadena, Minnesota
- Wadena, Iowa
- Xã Wadena, Quận Wadena, Minnesota
- Wadern
- Wadersloh
- Wadgaon Road
- Wadgassen
- Wadgera
- Wadhrah (huyện)
- 8356 Wadhwa
- Wadhwan
- Wadi
- Wadi ACC
- Wadi Bissam
- Wadi, Karnataka
- Wadicosa
- Wadicosa commoventa
- Wadicosa daliensis
- Wadicosa fidelis
- Wadicosa okinawensis
- Wadicosa quadrifera
- Wadjmose
- Wadley, Alabama
- Wądół, Tỉnh West Pomeranian
- Wadotes
- Wadotes bimucronatus
- Wadotes calcaratus
- Wadotes carinidactylus
- Wadotes deceptis
- Wadotes dixiensis
- Wadotes georgiensis
- Wadotes hybridus
- Wadotes mumai
- Wadotes saturnus
- Wadotes tennesseensis
- Wadotes willsi
- Wadowice
- Wadowicki
- Wadsworth, Ohio
- Wadsworth, Illinois
- Xã Wadsworth, Quận Medina, Ohio
- Xã Wadsworth, Quận Stutsman, Bắc Dakota
- Wądzyn, Warmińsko-Mazurskie
- Waelder, Texas
- Waeng (huyện)
- Waeng Noi (huyện)
- Waeng Yai (huyện)
- Wafa Mnassar
- 21387 Wafakhalil
- Waffen-SS
- Waffenbrunn
- Waga, Iwate
- Wagaicis
- Wagaicis wagae
- Xã Wagar, Quận McHenry, Bắc Dakota
- 22562 Wage
- Xã Wagendorf, Quận Hettinger, Bắc Dakota
- Wagenfeld
- Wagenhausen, Cochem-Zell
- Wagenhoff
- Wageningen
- Wagersrott
- Wagga Wagga, New South Wales
- Waggoner, Illinois
- Waghapur
- Waghäusel
- Waghaz (huyện)
- Wagimo
- Waging am See
- 3110 Wagman
- Wagna
- 3992 Wagner
- Wágner de Andrade Borges
- Wagner Pereira Cardozo
- Wágner Pires de Almeida