Thể loại:Tất cả bài viết sơ khai
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Thể loại này cho phép theo dõi tất cả bài viết sơ khai.
Thể loại này chứa việc cần làm cần sự chú ý của các biên tập viên. Thông báo này sẽ tự ẩn nếu thể loại này có ít hơn 1000 mục. ( ) |
Thể loại này chứa 8,51×1013% số bài viết Wikipedia. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Tất cả bài viết sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.102.301 trang.
(Trang trước) (Trang sau)X
- Xkcd
- XL Airways Germany
- XML
- XNU
- Xoa bóp tuyến tiền liệt
- Xóa dữ liệu
- Xoài
- Xoài (cây)
- Xoài đào
- Xoài Đồng Nai
- Xoài Earlygold
- Xoài Harivanga
- Xoài hôi
- Xoài Raspuri
- Xoài rừng
- Xoài thanh ca
- Xoài thơm
- Xoài vàng
- Xoan đào
- Xoan nhừ
- Xoan rừng
- Xoan thư
- Xoanodera alia
- Xoanodera amoena
- Xoanodera angustula
- Xoanodera asphyxa
- Xoanodera grossepunctata
- Xoanodera laticornis
- Xoanodera maculata
- Xoanodera marmorata
- Xoanodera profunda
- Xoanodera regularis
- Xoanodera serraticornis
- Xoanodera similis
- Xoanodera singularis
- Xoanodera snizeki
- Xoanodera striata
- Xoanodera subdita
- Xoanodera suturella
- Xoanodera vermiculata
- Xoanodera vitticollis
- Xoanodera wongi
- Xoanotrephus v-signatus
- Xoay (cây)
- Xoáy nghịch
- Xoáy thuận
- Xoáy thuận trung
- Xoắn alpha
- Xoắn đỉnh
- Xoắn ốc
- Xoắn ốc Ekman
- Xoắn ốc logarit
- Xóc đĩa
- Xocchel
- Xochiapulco
- Xochiatipan
- Xochicalco
- Xochicoatlán
- Xochihuehuetlán
- Xochiltepec
- Xochimilco
- Xochistlahuaca
- Xochitlán de Vicente Suárez
- Xochitlán Todos Santos
- Xocourt
- Xoes egeria
- Xojeli
- Xolisma ferruginea
- Xolmis
- Xolmis cinereus
- Xolmis coronatus
- Xolmis dominicanus
- Xolmis irupero
- Xolmis pyrope
- Xolmis rubetra
- Xolmis salinarum
- Xolmis velatus
- Xolocotzia
- Xolocotzia asperifolia
- Xóm
- Xóm cũ
- Xóm nước đen
- Xonacatlán
- Xonbuly
- Xonotlit
- Xonrupt-Longemer
- Xonville
- XOOPS
- Xoria
- Xoria filifera
- Xoria orthogramma
- Xorides aciculatus
- Xorides aculeatus
- Xorides albimaculatus
- Xorides albopictus
- Xorides alpestris
- Xorides annulator
- Xorides annulatus
- Xorides antennalis
- Xorides anthracinus
- Xorides ater
- Xorides atrox
- Xorides austriacus
- Xorides boharti
- Xorides caerulescens
- Xorides caeruleus
- Xorides calidus
- Xorides californicus
- Xorides carinifrons
- Xorides cincticornis
- Xorides confusus
- Xorides crassitibialis
- Xorides depressus
- Xorides erythrothorax
- Xorides exquisitus
- Xorides filiformis
- Xorides flavopictus
- Xorides formosanus
- Xorides formosulus
- Xorides frigidus
- Xorides fulgidipennis
- Xorides funiuensis
- Xorides gracilicornis
- Xorides gravenhorstii
- Xorides harringtoni
- Xorides hirtus
- Xorides humeralis
- Xorides immaculatus
- Xorides indicus
- Xorides insularis
- Xorides investigator
- Xorides iwatensis
- Xorides jakovlevi
- Xorides jezoensis
- Xorides jiyuanensis
- Xorides longicaudus
- Xorides maculatus
- Xorides maculiceps
- Xorides maculipennis
- Xorides magnificus
- Xorides medius
- Xorides minimus
- Xorides minutus
- Xorides mirabilis
- Xorides niger
- Xorides ornatus
- Xorides philippinensis
- Xorides pictus
- Xorides planus
- Xorides praestans
- Xorides propinquus
- Xorides rileyi
- Xorides rudis
- Xorides ruficeps
- Xorides rufipes
- Xorides rufipleuralis
- Xorides rufomaculatus
- Xorides rusticus
- Xorides sapporensis
- Xorides scaber
- Xorides semirufus
- Xorides sepulchralis
- Xorides similis
- Xorides spectabilis
- Xorides strandi
- Xorides tarsalis
- Xorides townesi
- Xorides tumidus
- Xoridesopus aciculatus
- Xoridesopus annulicornis
- Xoridesopus baltazarae
- Xoridesopus bicoloratus
- Xoridesopus dominator
- Xoridesopus excultus
- Xoridesopus fuscatus
- Xoridesopus heinrichi
- Xoridesopus infuscatus
- Xoridesopus jonathani
- Xoridesopus kamathi
- Xoridesopus leucotarsus
- Xoridesopus lineatus
- Xoridesopus maculatus
- Xoridesopus nigrifemur
- Xoridesopus notialis
- Xoridesopus orientalis
- Xoridesopus reticulatus
- Xoridesopus rugosus
- Xoridesopus striatus
- Xoridesopus sulawensis
- Xoridesopus taihorinus
- Xoridesopus tumulus
- Xoridesopus variegatus
- Xoridesopus verticalis
- 1506 Xosa
- Xoser
- Xostylus longiflagellatus
- Xostylus parallelus
- Xouaxange
- Xousse
- Xoxocotla