Thể loại:Tiếng Triều Tiên
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tiếng Triều Tiên. |
Thể loại con
Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.
B
C
- Ca sĩ tiếng Triều Tiên (234 tr.)
H
- Hangul jamo (23 tr.)
L
P
- Phương ngữ tiếng Triều Tiên (11 tr.)
Q
T
V
- Văn học CHDCND Triều Tiên (trống)
Trang trong thể loại “Tiếng Triều Tiên”
Thể loại này chứa 29 trang sau, trên tổng số 29 trang.