Thiant

Thiant

Thiant trên bản đồ Pháp
Thiant
Thiant
Vị trí trong vùng Nord-Pas-de-Calais
Thiant trên bản đồ Nord-Pas-de-Calais
Thiant
Thiant
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Nord
Quận Valenciennes
Tổng Valenciennes-Sud
Xã (thị) trưởng Jean-Marie Lecerf
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao 26–72 m (85–236 ft)
(bình quân 31 m (102 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 8,39 km2 (3,24 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 2.568  (1999)
 - Mật độ 306/km2 (790/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 59589/ 59224
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Thiant là một của tỉnh Nord, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]