Bước tới nội dung

Tri-Angle

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Tri-Angle (album của TVXQ))
Tri-Angle
Album phòng thu của TVXQ
Phát hành13 tháng 10 năm 2004 (2004-10-13)
Thể loạiK-Pop, R&B, Rock
Thời lượng56:05
Ngôn ngữTiếng Hàn
Hãng đĩaSM Entertainment
Sản xuấtLee Soo-man
Thứ tự album của TVXQ
Tri-Angle
(2004)
The Christmas Gift from TVXQ
(2004)

Tri-Angle là album phòng thu tiếng Hàn đầu tay của nhóm nhạc nam TVXQ, phát hành ngày 13 tháng 10 năm 2004 bởi SM Entertainment[1]. Album đã bán được 242.450 bản và trở thành album thành công thứ tám của năm tại Hàn Quốc.[2]

Đĩa đơn đầu tiên "Hug" bán được 169.532 bản trong năm 2004, đứng thứ 4 bảng xếp hạng tháng.[2][3] Đến năm 2014, đĩa đã tẩu tán được 242.890 bản. Đĩa đơn thứ hai, "The Way U Are" khởi đầu khi đứng hạng thứ 2 và bán được 214.069 bản.[2][4] Tính đến cuối năm thống kê bán được 300.226 bản.

Theo báo cáo của SM Entertaiment thì đến giữa tháng 7 năm 2012, album đã bán được hơn 310.000 bản chỉ tính riêng ở thị trường Hàn Quốc.[5][6]

Danh sách bài hát

[sửa | sửa mã nguồn]
Phiên bản tại Hàn
STTNhan đềThời lượng
1."믿어요 (I Believe)"4:51
2."Thanks To"4:22
3."Tri-Angle (Extended version, feat. BoA and The Trax)"4:34
4.Chưa có tiêu đề3:43
5."Whatever They Say (A cappella)"3:48
6."Million Men"3:29
7."지금처럼 (Like Now)"4:21
8."I Never Let Go"4:18
9."꼬마야 (Hey, Kid)"3:39
10."넌 언제나 (You Always)"3:46
11."Hug"3:48
12."My Little Princess"3:51
13."The Way U Are"3:28
14."Tri-Angle (TVXQ version)"4:05
Phiên bản tại Nhật
STTNhan đềThời lượng
15."BONUS TRACK: HUG (International Ver.)" 
Phiên bản tại Đài Loan (CD1)
STTNhan đềThời lượng
1."我相信 (I believe)" 
2."Thanks to" 
3."TRI-ANGLE<加長版>" 
4."可以做我的女朋友?" 
5."Whatever they say <A cappella version>" 
6."Million men" 
7."像現在一樣  " 
8."I never let go" 
9."小鬼呀" 
10."妳,無論何時 My Girl" 
11."HUG (擁抱)" 
12."My little princess(想跟妳説)" 
13."The way U are (妳的樣子)" 
14."TRI-ANGLE(東方神起 Version)" 
Phiên bản tại Đài Loan (CD2)
STTNhan đềThời lượng
1."我相信 中文版" 
2."TRI-ANGLE 三角-魔力 中文版 (東方神起 & BoA & The TRAX 加長版)" 
3."My little princess (想跟妳説)中文版" 
4."The way U are (妳的樣子) 中文版" 
5."HUG (擁抱) 中文版" 
6."HUG (擁抱) MV" 
7."My little princess (想跟妳説 A cappella 版) MV" 
8."The way U are 妳的樣子 MV" 
9."TRI-ANGLE 三角-魔力 MV" 
10."我相信 MV" 

Ngày phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Ngày Thể loại
Hàn Quốc Hàn Quốc 13 tháng 10 năm 2004 CD, cát-sét
Nhật Bản Nhật Bản 25 tháng 11 năm 2004 CD
15 tháng 7 năm 2007 Deluxe
Hồng Kông Hồng Kông 14 tháng 7 năm 2006 CD+VCD
Thái Lan Thái Lan 5 tháng 12 năm 2005
Đài Loan Đài Loan 31 tháng 5 năm 2007 Deluxe

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Tri-Angle” (bằng tiếng Hàn). Mnet Music. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  2. ^ a b c “2004 Year End Sales” (bằng tiếng Hàn). Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2009.
  3. ^ “April 2004 Korean Chart” (bằng tiếng Hàn). Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2009.
  4. ^ “July 2004 Korean Chart”. Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2009.
  5. ^ “May 2008 Sales” (bằng tiếng Hàn). Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2015.
  6. ^ “2011년 08월 Album Char” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]