Vòng loại Cúp bóng đá U-17 nữ châu Á 2024
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Vòng 1: Thái Lan (Bảng A) Mông Cổ (Bảng B) Việt Nam (Bảng C) Singapore (Bảng D) Tajikistan (Bảng E) Kyrgyzstan (Bảng F) Guam (Bảng G) Jordan (Bảng H) Vòng 2: Thái Lan (Bảng A) Việt Nam (Bảng B) |
Thời gian | Vòng 1: 22–30 tháng 04 năm 2023 Vòng 2: 16–24 tháng 09 năm 2023 |
Số đội | 29 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 135 (5,63 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Casey Phair Rinyaphat Moondong (5 bàn thắng) |
Vòng loại Cúp bóng đá U-17 nữ châu Á 2024 sẽ là cuộc thi bóng đá dành cho lứa tuổi dưới 17 nữ sẽ xác định các đội tham dự Cúp bóng đá U-17 nữ châu Á 2024 giải đấu cuối cùng. Người chơi sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2007 đủ điều kiện tham gia.
Tổng cộng có tám đội sẽ đủ điều kiện để chơi trong giải đấu cuối cùng. Nước chủ nhà và ba đội hàng đầu của giải đấu trước đó trong 2019 sẽ tự động vượt qua vòng loại, trong khi bốn đội còn lại sẽ được quyết định theo vòng loại.
Sẽ có hai vòng các trận đấu vòng loại, với vòng đầu tiên dự kiến diễn ra từ ngày 22–30 tháng 4 năm 2023 và vòng thứ hai ban đầu dự kiến diễn ra từ ngày 16–24 tháng 9 năm 2023.
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong số 47 hiệp hội thành viên của AFC, có tổng cộng 29 đội tham gia cuộc thi, với Nhật Bản, Bắc Triều Tiên và Trung Quốc tự động đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng với vị trí là ba đội hàng đầu của 2019 và do đó không tham gia vòng loại. Lễ bốc thăm cho vòng đầu tiên của vòng loại được tổ chức vào ngày 3 tháng 11 năm 2022, lúc 16:00 MAS (UTC+8), tại AFC House ở Kuala Lumpur, Malaysia.
29 đội được chia thành 5 bảng 4 đội và 3 bảng 3 đội, với các đội được xếp hạt giống theo thành tích của họ ở vòng chung kết 2019 và vòng loại 2019 Một hạn chế khác cũng được áp dụng, với tám đội đóng vai trò là chủ nhà của nhóm đủ điều kiện được chia thành các nhóm riêng biệt.
|
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | |
---|---|---|---|---|
Đội chủ nhà vòng bảng |
|
|||
Đội còn lại |
|
|
|
|
- Ghi chú
- Các đội trong 'in đậm đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng.
- (H): Đội chủ nhà vòng loại
- (W): Rút sau khi bốc thăm
- (Q): Tổ chức giải đấu cuối cùng, tự động đủ điều kiện. Tất cả các trận đấu của họ trong Vòng loại sẽ được coi là giao hữu
- (NR): là viết tắt của các đội không được xếp hạng
- Không tham dự
Điều kiện tham gia giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Người chơi sinh từ ngày 1 tháng 1 năm 2007 đến ngày 31 tháng 12 năm 2009 đủ điều kiện tham gia giải đấu.
Định dạng[sửa | sửa mã nguồn]
Ở mỗi bảng, các đội đấu với nhau một lần tại một địa điểm tập trung.
- Ở vòng đầu tiên, tám đội thắng trong nhóm sẽ vào vòng hai. Tuy nhiên, giải đấu cuối cùng chủ nhà Indonesia không đi tiếp vào vòng hai. Các trận đấu của họ cũng sẽ không được tính đến khi tính bảng xếp hạng.
- Ở vòng hai, hai đội nhất bảng và hai đội nhì bảng đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng để tham gia bốn đội đủ điều kiện tự động.
- Các tiêu chí
Các đội tuyển được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa, 0 điểm cho 1 trận thua), và nếu tỷ số hòa bằng điểm, các tiêu chí tiêu chuẩn sau đây và được áp dụng, theo thứ tự được đưa ra, để xác định xếp hạng (Quy định mục 9.3)
- Điểm trong các trận đấu đối đầu giữa các đội tuyển;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu đối đầu giữa các đội tuyển;
- Số bàn thắng trong các trận đấu đối đầu giữa các đội tuyển;
- Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm và sau khi áp dụng các tiêu chí trên, một nhóm phụ của các đội tuyển vẫn còn ngang nhau, tất cả các tiêu chí đối đầu ở trên đều được áp dụng lại cho nhóm phụ này. Nếu vẫn bằng nhau, áp dụng các tiêu chí từ 5 đến 9.
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng trong tất cả các trận đấu bảng;
- Loạt sút luân lưu nếu hai đội bằng nhau tất cả các chỉ số trên và họ gặp nhau trong vòng cuối của bảng này;
- Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp (do 2 thẻ vàng) = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm);
- Bốc thăm.
Vòng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng đầu tiên sẽ diễn ra từ ngày 22 đến ngày 30 tháng 4 năm 2023.
Lượt đấu | Ngày đấu | Các trận đấu |
---|---|---|
Ngày đấu 1 | 22–26 tháng 4 năm 2023 | 3 v 1 |
Ngày đấu 2 | 24–28 tháng 4 năm 2023 | 2 v 3 |
Ngày đấu 3 | 26–30 tháng 4 năm 2023 | 1 v 2 |
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan (H) | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 6 | Vòng 2 |
2 | Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | −7 | 3 | |
3 | Quần đảo Bắc Mariana | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 16 | −15 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Malaysia | 5–1 | Quần đảo Bắc Mariana |
---|---|---|
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 6 | Vòng 2 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | |
3 | Mông Cổ (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | −14 | 0 | |
4 | Bhutan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Úc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (H) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Vòng 2 |
2 | Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
3 | Palestine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 0 | |
4 | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Palestine | 0–5 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Uzbekistan | 2–1 | Palestine |
---|---|---|
Việt Nam | 3–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangladesh | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 6 | Vòng 2 |
2 | Singapore (H) | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 3 | |
3 | Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 | |
4 | UAE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Withdrew |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Singapore | 7–0 | Turkmenistan |
---|---|---|
Bangladesh | 3–0 | Singapore |
---|---|---|
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả các trận đấu sẽ được tổ chức tại Tajikistan.
- Thời gian được liệt kê là UTC+5.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 28 | 0 | +28 | 6 | Vòng 2 |
2 | Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | −9 | 3 | |
3 | Tajikistan (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | −19 | 0 | |
4 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Withdrew |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Tajikistan | 0–16 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hồng Kông | 3–0 | Tajikistan |
---|---|---|
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả các trận đấu sẽ được tổ chức tại Kyrgyzstan.
- Thời gian được liệt kê là UTC+6.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 6 | Vòng 2 |
2 | Myanmar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | |
3 | Kyrgyzstan (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | −2 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Ấn Độ | 1–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | Vòng 2 |
2 | Liban | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
3 | Guam (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Philippines | 2–0 | Liban |
---|---|---|
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 | 6 | Vòng 2 |
2 | Nepal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 3 | |
3 | Jordan (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Vòng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm cho vòng thứ hai của vòng loại sẽ được tổ chức sau khi hoàn thành vòng đầu tiên , tại AFC House ở Kuala Lumpur, Malaysia.
Đối với vòng thứ hai, tám đội sẽ được chia thành hai bảng bốn đội. Các đội sẽ được xếp hạt giống theo thành tích của họ trong giải đấu chung kết 2019 và vòng loại.
- Hai đội thể hiện ý định trở thành chủ nhà của nhóm vòng loại trước khi bốc thăm sẽ được chia thành các nhóm riêng biệt.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
Lượt đấu | Ngày đấu | Các trận đấu |
---|---|---|
Ngày đấu 1 | 16 tháng 9 năm 2023 | 1 v 4, 2 v 3 |
Ngày đấu 2 | 20 tháng 9 năm 2023 | 4 v 2, 3 v 1 |
Ngày đấu 3 | 24 tháng 9 năm 2023 | 1 v 2, 3 v 4 |
- ghi chú
- Các đội đậm đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng.
- (H): Chủ nhà vòng loại thứ hai
Vòng thứ hai sẽ diễn ra từ ngày 16 đến ngày 24 tháng 9 năm 2023.
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 2 | +21 | 9 | Vòng chung kết |
2 | Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
4 | Iran | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | +5 | 9 | Vòng chung kết |
2 | Philippines | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | −2 | 6 | |
3 | Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | +1 | 3 | |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | +1 | 0 |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Vòng loại Cúp bóng đá U-20 nữ châu Á 2024
- Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á
- Vòng loại Cúp bóng đá U-17 châu Á 2024
Đội đủ điều kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Tám đội sau đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng.
Đội | đủ điều kiện như | đủ điều kiện trên | Các lần tham dự trước ở Cúp bóng đá U-17 nữ châu Á1 |
---|---|---|---|
Indonesia | Chủ nhà | 5 tháng 7 năm 2021 | 1 (2005) |
Nhật Bản | 2019 vô địch | 5 tháng 7 năm 2021 | 8 (2005, 2007, 2009, 2011, 2013, 2015, 2017, 2019) |
CHDCND Triều Tiên | 2019 á quân | 5 tháng 7 năm 2021 | 7 (2007, 2009, 2011, 2013, 2015, 2017, 2019) |
Trung Quốc | 2019 hạng ba | 5 tháng 7 năm 2021 | 8 (2005, 2007, 2009, 2011, 2013, 2015, 2017, 2019 |
TBD | tháng 9 năm 2023 | ||
TBD | tháng 9 năm 2023 | ||
TBD | tháng 9 năm 2023 | ||
TBD | tháng 9 năm 2023 |
- 1 Đậm chỉ nhà vô địch của năm đó. In nghiêng cho biết máy chủ của năm đó.
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
- Vòng 1: Đã có 135 bàn thắng ghi được trong 24 trận đấu, trung bình 5.62 bàn thắng mỗi trận đấu.
- Vòng 2:
Trong tổng cộng, Đã có 135 bàn thắng ghi được trong 24 trận đấu, trung bình 5.62 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 30 tháng 4 năm 2023).
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
- Shayla Bezerra
- Ischia Brooking
- Sienna Dale
- Georgia Groidis
- Christina Kiceec
- Grace Kuilamu
- Shelby McMahon
- Talia Younis
- Ruma Akter
- Sultana Akter
- Puja Das
- Thuinuye Marma
- Trishna Rani
- Joynob Bibi Rita
- Melia Kukahiko
- Hinengi San Nicolas
- Serenity Wusstig
- Wong Hiu Ting
- Sibani Devi Nongmeikapam
- Pooja
- Sulanjana Raul
- Arina Bahmani
- Asal Ghajarian
- Parnia Rahmani Khoshgoo
- Arwa Ahmed Fathi Batayneh
- Lylia Al Saheli
- Jang Ye-rin
- Jang Ye-yun
- Ji-ae
- Lee Ha-eun
- Park Ga-yun
- Celine Bitar
- Yasmine Hamdar
- Elissa Hariri
- Cecile Iskandar
- Paula Karam
- Adlin Bandi
- Ya Min Phyu
- Yu Ya Naing
- Maya Maske
- Barsha Oli
- Andrei Chavez
- Leen Khoury
- Isabella Alamo
- Ayu Natasha
- Madison Casteen
- Aunchidtha Homtago
- Phatcharaphorn Khuchuea
- Matika Thaprik
- Achiraya Yingsakul
- Chen Yu-chin
- Chuan Tzu-yu
- Wu Ya-yu
- Asalkhon Aminjonova
- Mehribon Egamberdieva
- Đậu Nguyễn Quỳnh Anh
- Đỗ Thị Thúy Nga
- Ngân Thị Thanh Hiếu
- Nguyễn Ngô Thảo Nguyên
- Nguyễn Thu Trang
- Nguyễn Thị Quỳnh Anh
- Nguyễn Thị Thương
- Trương Thị Hoài Trinh
1 bàn phản lưới nhà