Vlad Achim

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Vlad Achim
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Vlad Alexandru Achim
Ngày sinh 7 tháng 4, 1989 (35 tuổi)
Nơi sinh Constanța, România
Chiều cao 1,82 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Botoșani
(cho mượn từ FCSB)
Số áo 11
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2007 Farul Constanța
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2008 Ovidiu 2 (1)
2008–2015 Ceahlăul Piatra Neamț 189 (20)
2015–2016 Viitorul Constanța 17 (2)
2016 FC Voluntari 14 (2)
2016– FCSB 25 (1)
2017FCSB II 7 (4)
2018–Botoșani (mượn) 12 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 20 tháng 5 năm 2018

Vlad Alexandru Achim (phát âm tiếng România: [ˈvlad alekˈsandru aˈkim]; sinh ngày 7 tháng 4 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho FC Botoșani, theo dạng cho mượn từ FCSB.

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Achim được triệu tập vào đội hình România để thi đấu giao hữu với Ý vào tháng 11 năm 2015.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 5 năm 2018[2]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu Âu Khác Tổng cộng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Ovidiu 2007–08 2 1 ? ? 2 1
Tổng cộng 2 1 0 0 2 1
Ceahlăul II Piatra Neamț 2007–08 ? ? ? ? ? ?
Tổng cộng ? ? ? ? ? ?
Ceahlăul Piatra Neamț 2008–09 28 2 ? ? 28 2
2009–10 25 0 ? ? 25 0
2010–11 27 4 1 0 28 4
2011–12 33 3 1 0 34 3
2012–13 26 3 3 0 29 3
2013–14 30 2 0 0 30 2
2014–15 20 6 0 0 1 0 21 6
Tổng cộng 189 20 5 0 1 0 195 20
Viitorul Constanța 2015–16 17 2 3 0 1 0 21 2
Tổng cộng 17 2 3 0 1 0 21 2
Voluntari 2015–16 14 2 2 0 16 2
Tổng cộng 14 2 2 0 16 2
Steaua București 2015–16 1 0 1 0
2016–17 19 1 2 1 3 0 7 1 31 3
2017–18 6 0 2 1 3 0 11 1
Tổng cộng 25 1 4 2 4 0 10 1 43 4
Steaua II București 2017–18 7 4 7 4
Tổng cộng 7 4 7 4
Botoșani 2017–18 12 0 3 0 15 0
Tổng cộng 12 0 3 0 15 0
Tổng cộng sự nghiệp 266 30 15 2 6 0 10 1 2 0 299 33

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Steaua București

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Preview: Italy vs. Romania”. Sportsmole. 17 tháng 11 năm 2015. Truy cập 19 tháng 11 năm 2015.
  2. ^ Vlad Achim tại Soccerway. Truy cập 29 tháng 12 năm 2017.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]