Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân Hưng, Vĩnh Bảo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: mật độ đạt → mật độ dân số đạt using AWB |
n clean up using AWB |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
Xã Tân Hưng có diện tích 7.07 km², dân số năm 1999 là 5969 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 844 người/km². |
Xã Tân Hưng có diện tích 7.07 km², dân số năm 1999 là 5969 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 844 người/km². |
||
== |
==Chú thích== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
Phiên bản lúc 18:54, ngày 27 tháng 6 năm 2013
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Tân Hưng
|
||
---|---|---|
Xã | ||
Xã Tân Hưng | ||
Hành chính | ||
Quốc gia | Việt Nam | |
Thành phố | Hải Phòng | |
Huyện | Vĩnh Bảo | |
Địa lý | ||
Tọa độ: 20°41′4″B 106°27′39″Đ / 20,68444°B 106,46083°Đ | ||
| ||
Diện tích | 7.07 km²[1] | |
Dân số (1999) | ||
Tổng cộng | 5969 người[1] | |
Mật độ | 844 người/km² | |
Khác | ||
Mã hành chính | 11857[1] | |
Tân Hưng là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Hưng có diện tích 7.07 km², dân số năm 1999 là 5969 người,[1] mật độ dân số đạt 844 người/km².