Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thüringen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
n clean up, replaced: → (111), → (66) using AWB |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
{{Tóm tắt về bang tự do Đức |
{{Tóm tắt về bang tự do Đức |
||
|Cờ vạch ngang |
|Cờ vạch ngang =Flag of Thuringia.svg |
||
|Cờ hình thoi |
|Cờ hình thoi = |
||
|Huy hiệu lớn |
|Huy hiệu lớn =Coat of arms of Thuringia.svg |
||
|Huy hiệu nhỏ |
|Huy hiệu nhỏ = |
||
|Thủ phủ |
|Thủ phủ =[[Erfurt]] |
||
|Diện tích |
|Diện tích =16.172,14 |
||
|Dân số |
|Dân số =2.321.000 <small>''(31 tháng 7 năm 2006)''</small> |
||
|Mật độ dân số |
|Mật độ dân số =144 |
||
|GDP |
|GDP = |
||
|Tổng cộng |
|Tổng cộng = |
||
|Tỷ lệ trong GDP Đức |
|Tỷ lệ trong GDP Đức = |
||
|Nợ trên đầu người |
|Nợ trên đầu người =6.432 € trên đầu người ''<small>(Cuối 2005)</small>'' |
||
|Nợ tổng cộng |
|Nợ tổng cộng =15,0 tỉ € ''<small>(2005)</small>'' |
||
|Tỷ lệ người thất nghiệp= |
|Tỷ lệ người thất nghiệp= |
||
|ISO 3166-2 |
|ISO 3166-2 =DE-TH |
||
|Trang Web chính thức |
|Trang Web chính thức =[http://www.thueringen.de/ www.thueringen.de] |
||
|Thủ hiến |
|Thủ hiến =[[Christine Lieberknecht]] ([[Liên minh Dân chủ Cơ đốc Đức|CDU]])<br />''<small>(từ 30 tháng 10 năm 2009)</small>'' |
||
|Chính phủ |
|Chính phủ =[[Liên minh Dân chủ Cơ đốc Đức|CDU]], [[SPD]] |
||
|Phân chia số ghế trong quốc hội tiểu bang |
|Phân chia số ghế trong quốc hội tiểu bang =[[Liên minh Dân chủ Cơ đốc Đức|CDU]] 30<br />[[Đảng Cánh tả (Đức)]] 27<br />[[SPD]] 18<br />[[FDP]] 7<br />Grüne 6 |
||
|Số ghế |
|Số ghế =88 |
||
|Bầu cử lần cuối |
|Bầu cử lần cuối =[[30 tháng 8]] [[2009]] |
||
|Bầu cử lần tới |
|Bầu cử lần tới =[[2014]] |
||
|Số phiếu trong hội đồng liên bang Đức |
|Số phiếu trong hội đồng liên bang Đức =4 |
||
|Vị trí trong nước Đức |
|Vị trí trong nước Đức =Deutschland Lage von Thüringen.svg |
||
}} |
}} |
Phiên bản lúc 07:42, ngày 2 tháng 10 năm 2013
- Bài này viết về bang Thüringen của nước Cộng hòa Liên bang Đức. Xem các nghĩa khác tại Thüringen (định hướng)
Cờ bang | Huy hiệu bang |
---|---|
Cờ vạch ngang | Huy hiệu lớn |
Số liệu cơ bản | |
Thủ phủ: | Erfurt |
Diện tích: | 16.172,14 km² |
Dân số: | 2.321.000 (31 tháng 7 năm 2006) |
Mật độ dân số: | 144 người / km² |
GDP - Tổng cộng - Tỷ lệ trong GDP Đức |
tỉ € |
Nợ trên đầu người: | 6.432 € trên đầu người (Cuối 2005) |
Nợ tổng cộng: | 15,0 tỉ € (2005) |
ISO 3166-2: | DE-TH |
Trang Web chính thức: | www.thueringen.de |
Chính trị | |
Thủ hiến: | Christine Lieberknecht (CDU) (từ 30 tháng 10 năm 2009) |
Chính phủ: | CDU, SPD |
Phân chia số ghế trong quốc hội tiểu bang (88 ghế): |
CDU 30 Đảng Cánh tả (Đức) 27 SPD 18 FDP 7 Grüne 6 |
Bầu cử lần cuối: | 30 tháng 8 2009 |
Bầu cử lần tới: | 2014 |
Đại diện trong Hội đồng Liên bang | |
Số phiếu trong Hội đồng Liên bang Đức: | 4 |
Vị trí trong nước Đức | |
Bang tự do Thüringen là một bang của nước Cộng hòa Liên bang Đức. Các bang lân cận là Sachsen về phía đông và đông-nam, Sachsen-Anhalt về phía tây-bắc, Hessen về phía tây và Bayern về phía nam.
Hành chính
Các thành phố lớn nhất
Thành phố | Huyện | Dân số | ||
---|---|---|---|---|
31 tháng 12 năm 2000 | 31 tháng 12 năm 2006 | Thay đổi tính theo % | ||
Erfurt | Trực thuộc tiểu bang | 200.564 | 202.658 | +1,04 |
Gera | Trực thuộc tiểu bang | 112.835 | 102.733 | -8,95 |
Jena | Trực thuộc tiểu bang | 99.893 | 102.494 | +2,60 |
Weimar | Trực thuộc tiểu bang | 62.425 | 64.481 | +3,29 |
Gotha | Gotha | 48.376 | 46.780 | -3,30 |
Eisenach | Trực thuộc tiểu bang | 44.442 | 43.626 | -1,84 |
Nordhausen | Nordhausen | 45.633 | 43.429 | -4,83 |
Suhl | Trực thuộc tiểu bang | 48.025 | 42.315 | -11,89 |
Altenburg | Altenburger Land | 41.290 | 37.530 | -9,11 |
Mühlhausen | Huyện Unstrut-Hainich | 38.695 | 37.098 | -4,13 |
Saalfeld/Saale | Saalfeld-Rudolstadt | 29.511 | 27.861 | -5,59 |
Ilmenau | Huyện Ilm | 27.176 | 26.622 | -2,04 |
Arnstadt | Huyện Ilm | 27.220 | 25.674 | -5,68 |
Rudolstadt | Saalfeld-Rudolstadt | 27.528 | 25.268 | -8,21 |
Apolda | Weimarer Land | 25.899 | 24.285 | -6,23 |
Sonneberg | Sonneberg | 24.837 | 23.681 | -4,65 |
Greiz | Greiz | 26.177 | 23.583 | -9,91 |
Sondershausen | Huyện Kyffhäuser | 23.088 | 21.506 | -6,85 |
Meiningen | Schmalkalden-Meiningen | 22.240 | 21.349 | -4,01 |
Sömmerda | Sömmerda | 21.977 | 20.710 | -5,77 |
Leinefelde-Worbis | Eichsfeld | 22.201 | 20.570 | -7,35 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thüringen. |