Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngôn ngữ đánh dấu”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
Mở rộng thành bài sơ khai
Dòng 1: Dòng 1:
[[Hình:OED-LEXX-Bungler.jpg|khung|phải|Một ngôn ngữ đánh dấu đặc biệt theo [[SGML]] đường sử dụng để viết phiên bản điện tử của ''[[Oxford English Dictionary]]''. Cách này để cho người dùng có thể truy vấn tinh vi, và cũng để cho họ dịch ra [[HTML]] dễ dàng.]]
{{substub}}

Một '''ngôn ngữ đánh dấu''' có cả văn bản và thông tin phụ về văn bản. Thông tin này, thí dụ nói về cấu trúc của [[tập tin]] hay cách trình bày văn bản, là mã '''đánh dấu''' được pha trộn vào văn bản chính. Ngôn ngữ đánh dấu hiện đại nổi tiếng nhất là [[HTML]] (Ngôn ngữ Đánh dấu [[Siêu văn bản]]), một gốc của [[World Wide Web]]. Trong lịch sử và hiện nay, mã đánh dấu được sử dụng trong [[In ấn|ngành xuất bản]] để gửi thông tin về công trình giữa tác giả, nhà xuất bản, và nhà in.

==Một số ngôn ngữ đánh dấu==
*[[Ngôn ngữ đánh dấu đa mục đích]]
**[[SGML]]
*[[Ngôn ngữ đánh dấu giao diện]]
**[[XUL]]
*[[Ngôn ngữ đánh dấu hình ảnh đồ họa vectơ]]
**[[SVG]]
*[[Ngôn ngữ đánh dấu phục vụ Web]]
**[[WSDL]]

==Xem thêm==
*[[CSS]] (Cascading Style Sheets)

{{Sơ khai}}
[[Thể loại:Ngôn ngữ đánh dấu| ]]
[[Thể loại:Ngôn ngữ máy tính]]
[[Thể loại:Định dạng tập tin]]


[[ar:لغة ترميز]]
[[ar:لغة ترميز]]
Dòng 5: Dòng 25:
[[ca:Llenguatge de marcatge]]
[[ca:Llenguatge de marcatge]]
[[de:Auszeichnungssprache]]
[[de:Auszeichnungssprache]]
[[en:Markup language]]
[[en:Markup language]]{{Liên kết chọn lọc|en}}
[[es:Lenguaje de marcado]]
[[es:Lenguaje de marcado]]
[[fa:زبان نشانه‌گذاری]]
[[fa:زبان نشانه‌گذاری]]

Phiên bản lúc 05:25, ngày 29 tháng 4 năm 2006

Một ngôn ngữ đánh dấu đặc biệt theo SGML đường sử dụng để viết phiên bản điện tử của Oxford English Dictionary. Cách này để cho người dùng có thể truy vấn tinh vi, và cũng để cho họ dịch ra HTML dễ dàng.

Một ngôn ngữ đánh dấu có cả văn bản và thông tin phụ về văn bản. Thông tin này, thí dụ nói về cấu trúc của tập tin hay cách trình bày văn bản, là mã đánh dấu được pha trộn vào văn bản chính. Ngôn ngữ đánh dấu hiện đại nổi tiếng nhất là HTML (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản), một gốc của World Wide Web. Trong lịch sử và hiện nay, mã đánh dấu được sử dụng trong ngành xuất bản để gửi thông tin về công trình giữa tác giả, nhà xuất bản, và nhà in.

Một số ngôn ngữ đánh dấu

Xem thêm

  • CSS (Cascading Style Sheets)