Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jung-gu, Seoul”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: {{otheruses → {{bài cùng tên using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{ |
{{bài cùng tên|Trung (quận)}} |
||
{{Infobox Korean settlement |
{{Infobox Korean settlement |
||
| title=Jung-gu (Joong-gu) |
| title=Jung-gu (Joong-gu) |
||
Dòng 83: | Dòng 83: | ||
|- |
|- |
||
|} |
|} |
||
== Các đơn vị kết nghĩa == |
== Các đơn vị kết nghĩa == |
Phiên bản lúc 13:40, ngày 1 tháng 8 năm 2015
Jung-gu (Joong-gu) | |
---|---|
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên | |
• Hangul | 중구 |
• Hanja | 中區 |
• Romaja quốc ngữ | Jung-gu (Joong-gu) |
• McCune–Reischauer | Chung Ku |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 15 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 9,96 km2 (3,85 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 135.173 |
• Mật độ | 13.572/km2 (35,150/mi2) |
Jung-gu (Hay: Joong-gu) (Hangul: 중구, Hanja: 中區, Hán Việt: Trung khu) là một quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Quận này có diện tích 9,96 km2, dân số 135.173 người, nằm ở phía bắc sông Han. Quận được chia ra thành 15 phường (dong) hành chính.
Phân cấp hành chính
Phường | Hangul | Hanja | Bản đồ |
Cheonggu-dong | 청구동 | 靑丘洞 | |
Dasan-dong | 다산동 | 茶山洞 | |
Donghwa-dong | 동화동 | 東化洞 | |
Euljiro-dong | 을지로동 | 乙支路洞 | |
Gwanghui-dong | 광희동 | 光熙洞 | |
Hoehyeon-dong | 회현동 | 會賢洞 | |
Hwanghak-dong | 황학동 | 黃鶴洞 | |
Jangchung-dong | 장충동 | 奬忠洞 | |
Jungnim-dong | 중림동 | 中林洞 | |
Myeong-dong | 명동 | 明洞 | |
Pil-dong | 필동 | 筆洞 | |
Sindang-dong | 신당동 | 新堂洞 | |
Sindang 5-dong | 신당제5동 | ||
Sogong-dong | 소공동 | 小公洞 | |
Yaksu-dong | 약수동 | 藥水洞 |