Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1310”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
n →Tham khảo: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:08.1563699 |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
{{sơ khai}} |
|||
[[Thể loại:1310]] |
[[Thể loại:1310]] |
Phiên bản lúc 07:11, ngày 26 tháng 10 năm 2015
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1310 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1310 MCCCX |
Ab urbe condita | 2063 |
Năm niên hiệu Anh | 3 Edw. 2 – 4 Edw. 2 |
Lịch Armenia | 759 ԹՎ ՉԾԹ |
Lịch Assyria | 6060 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1366–1367 |
- Shaka Samvat | 1232–1233 |
- Kali Yuga | 4411–4412 |
Lịch Bahá’í | −534 – −533 |
Lịch Bengal | 717 |
Lịch Berber | 2260 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 4006 hoặc 3946 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 4007 hoặc 3947 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1026–1027 |
Lịch Dân Quốc | 602 trước Dân Quốc 民前602年 |
Lịch Do Thái | 5070–5071 |
Lịch Đông La Mã | 6818–6819 |
Lịch Ethiopia | 1302–1303 |
Lịch Holocen | 11310 |
Lịch Hồi giáo | 709–710 |
Lịch Igbo | 310–311 |
Lịch Iran | 688–689 |
Lịch Julius | 1310 MCCCX |
Lịch Myanma | 672 |
Lịch Nhật Bản | Diên Khánh 3 (延慶3年) |
Phật lịch | 1854 |
Dương lịch Thái | 1853 |
Lịch Triều Tiên | 3643 |