Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1819”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Xem thêm: AlphamaEditor, Restructure category + change Thể loại:1819 by Thể loại:Năm 1819, Executed time: 00:00:00.2808005 using AWB |
|||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
{{thể loại Commons|1819}} |
{{thể loại Commons|1819}} |
||
{{sơ khai năm}} |
{{sơ khai năm}} |
||
[[Thể loại:1819]] |
[[Thể loại:Năm 1819]] |
Phiên bản lúc 13:31, ngày 22 tháng 6 năm 2016
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1819 MDCCCXIX |
Ab urbe condita | 2572 |
Năm niên hiệu Anh | 59 Geo. 3 – 60 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1268 ԹՎ ՌՄԿԸ |
Lịch Assyria | 6569 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1875–1876 |
- Shaka Samvat | 1741–1742 |
- Kali Yuga | 4920–4921 |
Lịch Bahá’í | −25 – −24 |
Lịch Bengal | 1226 |
Lịch Berber | 2769 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 4515 hoặc 4455 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 4516 hoặc 4456 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1535–1536 |
Lịch Dân Quốc | 93 trước Dân Quốc 民前93年 |
Lịch Do Thái | 5579–5580 |
Lịch Đông La Mã | 7327–7328 |
Lịch Ethiopia | 1811–1812 |
Lịch Holocen | 11819 |
Lịch Hồi giáo | 1234–1235 |
Lịch Igbo | 819–820 |
Lịch Iran | 1197–1198 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1181 |
Lịch Nhật Bản | Văn Chính 2 (文政2年) |
Phật lịch | 2363 |
Dương lịch Thái | 2362 |
Lịch Triều Tiên | 4152 |
1819 (số La Mã: MDCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1819
Sự kiện
Sinh
- 24 tháng 5: Nữ hoàng Victoria của Anh (m. 1901)
Mất
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1819. |