Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jung-gu, Seoul”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:13.1342670
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 24: Dòng 24:
|[[Cheonggu-dong]]
|[[Cheonggu-dong]]
|청구동
|청구동
|靑丘洞
|靑丘洞 Thanh Khâu động
|rowspan=15|[[Tập tin:Jungu-with-names.png|600px]]
|rowspan=15|[[Tập tin:Jungu-with-names.png|600px]]
|-
|-
|[[Dasan-dong]]
|[[Dasan-dong]]
|다산동
|다산동
|茶山洞
|茶山洞 Trà Sơn động
|-
|-
|[[Donghwa-dong]]
|[[Donghwa-dong]]
|동화동
|동화동
|東化洞
|東化洞 Đông Hoá động
|-
|-
|[[Euljiro-dong]]
|[[Euljiro-dong]]
|을지로동
|을지로동
|乙支路洞
|乙支路洞 Ất Chi Lộ động
|-
|-
|[[Gwanghui-dong]]
|[[Gwanghui-dong]]
|광희동
|광희동
|光熙洞
|光熙洞 Quang Hy động
|-
|-
|[[Hoehyeon-dong]]
|[[Hoehyeon-dong]]
|회현동
|회현동
|會賢洞
|會賢洞 Hội Hiền động
|-
|-
|[[Hwanghak-dong]]
|[[Hwanghak-dong]]
|황학동
|황학동
|黃鶴洞
|黃鶴洞 Hoàng Hạc động
|-
|-
|[[Jangchung-dong]]
|[[Jangchung-dong]]
|장충동
|장충동
|奬忠洞
|奬忠洞 Tưởng Trung động
|-
|-
|[[Jungnim-dong]]
|[[Jungnim-dong]]
|중림동
|중림동
|中林洞
|中林洞 Trung Lâm động
|-
|-
|[[Myeong-dong]]
|[[Myeong-dong]]
|명동
|명동
|明洞
|明洞 Minh động
|-
|-
|[[Pil-dong]]
|[[Pil-dong]]
|필동
|필동
|筆洞
|筆洞 Bút động
|-
|-
|[[Sindang-dong]]
|[[Sindang-dong]]
|신당동
|신당동
|rowspan=2|新堂洞
|rowspan=2|新堂洞 Tân Đường động
|-
|-
|[[Sindang 5-dong]]
|[[Sindang 5-dong]]
Dòng 76: Dòng 76:
|[[Sogong-dong]]
|[[Sogong-dong]]
|소공동
|소공동
|小公洞
|小公洞 Tiểu Công động
|-
|-
|[[Yaksu-dong]]
|[[Yaksu-dong]]
|약수동
|약수동
|藥水洞
|藥水洞 Dược Thuỷ động
|-
|-
|}
|}

Phiên bản lúc 17:52, ngày 19 tháng 6 năm 2017

Jung-gu (Joong-gu)
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên
 • Hangul중구
 • Hanja中區
 • Romaja quốc ngữJung-gu (Joong-gu)
 • McCune–ReischauerChung Ku
Jung-gu (Joong-gu) trên bản đồ Thế giới
Jung-gu (Joong-gu)
Jung-gu (Joong-gu)
Quốc giaHàn Quốc
Phân cấp hành chính15 dong
Diện tích
 • Tổng cộng9,96 km2 (3,85 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng135.173
 • Mật độ13.572/km2 (35,150/mi2)

Jung-gu (Hay: Joong-gu) (Hangul: 중구, Hanja: 中區, Hán Việt: Trung khu) là một quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Quận này có diện tích 9,96 km2, dân số 135.173 người, nằm ở phía bắc sông Han. Quận được chia ra thành 15 phường (dong) hành chính.

Phân cấp hành chính

Phường Hangul Hanja Bản đồ
Cheonggu-dong 청구동 靑丘洞 Thanh Khâu động
Dasan-dong 다산동 茶山洞 Trà Sơn động
Donghwa-dong 동화동 東化洞 Đông Hoá động
Euljiro-dong 을지로동 乙支路洞 Ất Chi Lộ động
Gwanghui-dong 광희동 光熙洞 Quang Hy động
Hoehyeon-dong 회현동 會賢洞 Hội Hiền động
Hwanghak-dong 황학동 黃鶴洞 Hoàng Hạc động
Jangchung-dong 장충동 奬忠洞 Tưởng Trung động
Jungnim-dong 중림동 中林洞 Trung Lâm động
Myeong-dong 명동 明洞 Minh động
Pil-dong 필동 筆洞 Bút động
Sindang-dong 신당동 新堂洞 Tân Đường động
Sindang 5-dong 신당제5동
Sogong-dong 소공동 小公洞 Tiểu Công động
Yaksu-dong 약수동 藥水洞 Dược Thuỷ động

Các đơn vị kết nghĩa

Tham khảo

Liên kết ngoài