Khác biệt giữa bản sửa đổi của “197”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fur, fy, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mk, mr, ms, |
n robot Thêm: sh:197 |
||
Dòng 95: | Dòng 95: | ||
[[srn:197]] |
[[srn:197]] |
||
[[sr:197]] |
[[sr:197]] |
||
[[sh:197]] |
|||
[[fi:197]] |
[[fi:197]] |
||
[[sv:197]] |
[[sv:197]] |
Phiên bản lúc 10:07, ngày 4 tháng 1 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 197 CXCVII |
Ab urbe condita | 950 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4947 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 253–254 |
- Shaka Samvat | 119–120 |
- Kali Yuga | 3298–3299 |
Lịch Bahá’í | −1647 – −1646 |
Lịch Bengal | −396 |
Lịch Berber | 1147 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2893 hoặc 2833 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2894 hoặc 2834 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −87 – −86 |
Lịch Dân Quốc | 1715 trước Dân Quốc 民前1715年 |
Lịch Do Thái | 3957–3958 |
Lịch Đông La Mã | 5705–5706 |
Lịch Ethiopia | 189–190 |
Lịch Holocen | 10197 |
Lịch Hồi giáo | 438 BH – 437 BH |
Lịch Igbo | −803 – −802 |
Lịch Iran | 425 BP – 424 BP |
Lịch Julius | 197 CXCVII |
Lịch Myanma | −441 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 741 |
Dương lịch Thái | 740 |
Lịch Triều Tiên | 2530 |
Năm 197 là một năm trong lịch Julius.