Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quảng Ninh, Triệu Khánh”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Chobot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en:Guangning County
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{otheruses|Quảng Ninh (định hướng)}}
{{otheruses|Quảng Ninh (định hướng)}}
{{Infobox settlement
|name = Quảng Ninh
|translit_lang1 = [[Tiếng Trung]]
|translit_lang1_type = [[Chữ Hán]]
|translit_lang1_info = 广宁县
|translit_lang1_type1 = [[Bính âm]]
|translit_lang1_info1 = Guǎngníngxiàn
|postal_code = 526300
|postal_code_type = Mã bưu chính
|settlement_type = [[Huyện (Trung Quốc)|Huyện]]
|image_skyline =
|image_map = Location of Guangning within Guangdong (China).png
|map_caption = Location of the county
|subdivision_type = Quốc gia
|subdivision_name = [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]]
|subdivision_type1 = [[Tỉnh (Trung Quốc)|Tỉnh]]
|subdivision_name1 = [[Quảng Đông]]
|subdivision_type2 = [[Địa cấp thị]]
|subdivision_name2 = [[Triệu Khánh]]
|area_total_km2 = 2380
|population =
|population_as_of =
|population_density_km2 = auto
|population_total = 540000
|latNS =
|latd =
|latm =
|lats =
|longEW =
|longd =
|longm =
|longs =
|elevation_ft =
|elevation_m =
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Quốc]]
|utc_offset = +8
|website = http://www.gdgn.gov.cn/
}}
'''Quảng Ninh''' (广宁县) là một [[huyện Trung Quốc|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Triệu Khánh]], [[tỉnh Trung Quốc|tỉnh]] [[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]], 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai.
'''Quảng Ninh''' (广宁县) là một [[huyện Trung Quốc|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Triệu Khánh]], [[tỉnh Trung Quốc|tỉnh]] [[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]], 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai.


==Các đơn vị hành chính==
==Các đơn vị hành chính==
Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc:
Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc:
*19 [[trấn Trung Quốc|trấn]]: Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động.
==[[trấn Trung Quốc|trấn]]==
*Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động.
*Một [[hương (Trung Quốc)|hương]]: Thâm Hàng.
==[[hương (Trung Quốc)|Hương]]==
*Thâm Hàng.
== Liên kết ngoài ==
{{Quảng Đông}}
{{Quảng Đông}}
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Quảng Đông]]
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Quảng Đông]]

Phiên bản lúc 17:29, ngày 28 tháng 7 năm 2011

Quảng Ninh
—  Huyện  —
Chuyển tự Tiếng Trung
 • Chữ Hán广宁县
 • Bính âmGuǎngníngxiàn
Hình nền trời của Quảng Ninh
Location of the county
Location of the county
Quảng Ninh trên bản đồ Thế giới
Quảng Ninh
Quảng Ninh
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhQuảng Đông
Địa cấp thịTriệu Khánh
Thủ phủNam Nhai sửa dữ liệu
Diện tích
 • Tổng cộng2.380 km2 (920 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng540.000
 • Mật độ230/km2 (590/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính526300
Mã điện thoại758 sửa dữ liệu
Trang webhttp://www.gdgn.gov.cn/

Quảng Ninh (广宁县) là một huyện thuộc địa cấp thị Triệu Khánh, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai.

Các đơn vị hành chính

Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc:

trấn

  • Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động.

Hương

  • Thâm Hàng.

Liên kết ngoài