Khác biệt giữa bản sửa đổi của “VBA mùa giải 2018”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 405: | Dòng 405: | ||
==Thống kế== |
==Thống kế== |
||
===Team statistics=== |
|||
*'''Points per game''': [[Cantho Catfish]] (85.80) |
|||
*'''Field goal %''': [[Cantho Catfish]], [[Hanoi Buffaloes]], [[Saigon Heat (VBA)|Saigon Heat]] (44%) |
|||
*'''3-point field goal %''': [[Hochiminh City Wings]] (35%) |
|||
*'''Rebounds per game''': [[Thang Long Warriors]] (40.35) |
|||
*'''Assists per game''': [[Cantho Catfish]] (17.65) |
|||
*'''Steals per game''': [[Thang Long Warriors]] (12.41) |
|||
*'''Blocks per game''': [[Cantho Catfish]] (3.85) |
|||
*'''Turnovers per game''': [[Hanoi Buffaloes]] (18.25) |
|||
==Giải thưởng== |
|||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{Reflist}} |
{{Reflist}} |
Phiên bản lúc 09:26, ngày 9 tháng 6 năm 2019
Mùa giải | 2018 | ||
---|---|---|---|
Số đội | 6 | ||
Số trận | 0 | ||
Thời gian | Tháng 6 năm 2018 - tháng 9 năm 2018 | ||
← 2017 2019 → |
VBA mùa giải 2018 là mùa giải thứ ba của Giải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam. Mùa giải bắt đầu vào tháng 6 năm 2018 và kết thúc vào tháng 9 năm 2018.[1][2]
Các đội bóng
Nhà thi đấu và vị trí
Nhân sự và tài trợ
Đội | Huấn luyện viên trưởng | Đội trưởng | Nhà sản xuất áo |
---|---|---|---|
Cantho Catfish | Kevin Yurkus | Lê Hiếu Thành | Thang Be Sport |
Danang Dragons | Donte' Hill | Horace Nguyen | Thang Be Sport |
Hanoi Buffaloes | Todd Purves | Vincent Nguyen | Alien Sports |
Hochiminh City Wings | Hứa Phong Hảo | Nguyễn Huỳnh Hải | Thang Be Sport |
Saigon Heat | David Singleton | Triệu Hán Minh | Hemero |
Thang Long Warriors | Predrag Lukic | Justin Young | Thang Be Sport |
Đội | Huấn luyện viên 2017 | Lý do | Ngày rời đi | Vị trí trên bảng xếp hạng | Huấn luyện viên 2018 | Ngày công bố |
---|---|---|---|---|---|---|
Hochiminh City Wings | Ricky Magallanes | Kết thúc hợp đồng | 4 December 2017 | Trước mùa giải | Brian Rowsom | 27 March 2018 |
Thang Long Warriors | Lee Tao Dana | Từ chức | 2 February 2018 | Matt Skillman | 27 March 2018 | |
Thang Long Warriors | Matt Skillman | Sa thải | 17 June 2018 | 5th | Predrag Lukic | 18 June 2018 |
Hochiminh City Wings | Brian Rowsom | Thay đổi thành viên cố vấn | 20 July 2018 | 6th | Hứa Phong Hảo | 20 July 2018 |
Draft
Các trận đấu trước mùa giải
Đây là các trận đấu chuẩn bị cho mùa giải VBA 2018.[3]
Tuần 1
Nguồn:[1]
31 tháng 5 19:00 UTC+7 |
Youtube Chi tiết Trận: 1 |
Cantho Catfish | 108–75 | Saigon Heat | Nhà thi đấu Đa Năng Cần Thơ, Cần Thơ | |
'Điểm mỗi set: 26–27, 23–4, 42–23, 17–21 | ||||||
Điểm: Nguyễn Phú Hoàng 29 Chụp bóng bật bảng: De Angelo Hamilton 10 Hỗ trợ: De Angelo Hamilton 6 |
Điểm: Trần Đăng Khoa 26 Chụp bóng bật bảng: Tim Waale Hỗ trợ: Dư Minh An |
02 tháng 6 17:00 UTC+7 |
Youtube - phần 1 Youtube - phần 2 Chi tiết Trận: 2 |
Thang Long Warriors | 61–64 | Hanoi Buffaloes | Nhà thi đấu đại học Sư Phạm, Hà Nội | |
Điểm mỗi set: 21–15, 9–17, 18–21, 13–11 | ||||||
Điểm: Jaywuan Hill 27 Chụp bóng bật bảng: Jaywuan Hill 12 Hỗ trợ: Justin Young 4 |
Điểm: Mike Dovenne Bell Jr 16 Chụp bóng bật bảng: Mike Dovenne Bell Jr 16 Hỗ trợ: Nguyễn Quang Vinh 6 |
03 tháng 6 17:00 UTC+7 |
Chi tiết Youtube Trận: 3 |
Hochiminh City Wings | 74–100 | Cantho Catfish | Nhà thi đấu Hồ Xuân Hương, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Điểm mỗi set: –, –, –, – | ||||||
Điểm: De Angelo Hamilton 24 |
Tuần 2
7 tháng 6 19:00 UTC+7 |
Youtube Chi tiết Trận: 4 |
Danang Dragons | 82–84 | Thang Long Warriors | Nhà thi đấu Quân khu 5, Đà Nẵng | |
Điểm mỗi set: 28–17, 18–20, 21–32, 15–15 | ||||||
Điểm: David Allmon Zachary 38 Chụp bóng bật bảng: David Allmon Zachary 21 Hỗ trợ: Chris Dierker 6 |
Điểm: Jaywuan Hill 31 Chụp bóng bật bảng: Jaywuan Hill 12 Hỗ trợ: Trương Hoàng Trung 7 |
9 tháng 6 17:00 UTC+7 |
Youtube Chi tiết Trận: 5 |
Saigon Heat | 94–70 | Hochiminh City Wings | Nhà thi đấu Quốc tế CIS, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Điểm mỗi set: 29–10, 15–24, 28–18, 22–18 | ||||||
Điểm: Nix Tavarion 32 Chụp bóng bật bảng: Tim Waale 14 Hỗ trợ: Trần Đăng Khoa 6 |
Điểm: Doggett Quinton Meddrick 30 Chụp bóng bật bảng: Doggett Quinton Meddrick 16 Hỗ trợ: Henry Nguyễn |
10 tháng 6 17:00 UTC+7 |
Youtube Chi tiết Trận: 6 |
Hanoi Buffaloes | 69–62 | Danang Dragons | Nhà thi đấu Bách Khoa, Hà Nội | |
Điểm mỗi set: 23–20, 9–16, 17–9, 20–17 | ||||||
Điểm: Stefan Nguyen Tuan Tu 20 Chụp bóng bật bảng: Mike Dovenne Bell Jr 22 Hỗ trợ: Đinh Công Tiến |
Điểm: Zachary David Allmon 28 Chụp bóng bật bảng: Zachary David Allmon 16 Hỗ trợ: Horace Phuc Tam Nguyen |
Mùa giải chính
Xếp hạng
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cantho Catfish | 15 | 13 | 2 | 1286 | 1155 | +131 | ,867 | — | Lọt vào vòng Playoffs |
2 | Thang Long Warriors | 15 | 10 | 5 | 1154 | 1058 | +96 | ,667 | 3 | |
3 | Hanoi Buffaloes | 15 | 9 | 6 | 1172 | 1126 | +46 | ,600 | 4 | |
4 | Saigon Heat | 15 | 9 | 6 | 1250 | 1189 | +61 | ,600 | 4 | |
5 | Danang Dragons | 15 | 3 | 12 | 1184 | 1319 | −135 | ,200 | 10 | |
6 | Hochiminh City Wings | 15 | 1 | 14 | 1147 | 1342 | −195 | ,067 | 12 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 16 August 2018. Nguồn: vba.vn
Playoffs
Bán kết | Chung kết | |||||||||||||
1 Cantho Catfish | 90 | 94 | ||||||||||||
4 Saigon Heat | 70 | 87 | ||||||||||||
1 Cantho Catfish | 80 | 90 | 76 | |||||||||||
3 Hanoi Buffaloes | 76 | 68 | 71 | |||||||||||
2 Thang Long Warriors | 63 | 74 | ||||||||||||
3 Hanoi Buffaloes | 67 | 75 | ||||||||||||
Thống kế
Team statistics
- Points per game: Cantho Catfish (85.80)
- Field goal %: Cantho Catfish, Hanoi Buffaloes, Saigon Heat (44%)
- 3-point field goal %: Hochiminh City Wings (35%)
- Rebounds per game: Thang Long Warriors (40.35)
- Assists per game: Cantho Catfish (17.65)
- Steals per game: Thang Long Warriors (12.41)
- Blocks per game: Cantho Catfish (3.85)
- Turnovers per game: Hanoi Buffaloes (18.25)