Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dagzê”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: = Location of → =Vị trí của using AWB
Cyclotus (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1: Dòng 1:
{{Thông tin khu dân cư
{{Thông tin khu dân cư
|name = སྟག་རྩེ་རྫོང<br />达孜
|name = སྟག་རྩེ་རྫོང<br />达孜
|settlement_type = [[Huyện (Trung Quốc)|Huyện]]
|settlement_type = [[Khu (Trung Quốc)|Quận]]
|image_skyline =
|image_skyline =
|image_map =Vị trí của Dagzê within Xizang (China).png
|image_map =Vị trí của Dagzê within Xizang (China).png
Dòng 28: Dòng 28:
|website =
|website =
}}
}}
'''Dagzê''' ({{bo|t= སྟག་རྩེ་རྫོང་|w= Stag-rtse rdzong}}; {{zh|s= 达孜|p= Dázī Xiàn}}, [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]: '''Đạt Tư''' huyện) là một [[huyện (Trung Quốc)|huyện]] của [[địa cấp thị]] [[Lhasa]], [[Khu tự trị Trung Quốc|khu tự trị]] [[Khu tự trị Tây Tạng|Tây Tạng]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]]
'''Dagzê''' ({{bo|t= སྟག་རྩེ་རྫོང་|w= Stag-rtse rdzong}}; {{zh|s= 达孜|p= Dázī Qu}}, [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]: '''Đạt Tư''' khu) là một [[khu (Trung Quốc)|quận]] của [[địa cấp thị]] [[Lhasa]], [[Khu tự trị Trung Quốc|khu tự trị]] [[Khu tự trị Tây Tạng|Tây Tạng]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]]


=== [[Trấn (Trung Quốc)|Trấn]] ===
=== [[Trấn (Trung Quốc)|Trấn]] ===

Phiên bản lúc 04:36, ngày 10 tháng 7 năm 2020

སྟག་རྩེ་རྫོང
达孜区
—  Quận  —
Hình nền trời của སྟག་རྩེ་རྫོང 达孜区
Vị trí Dagzê (đỏ) tại Lhasa (vàng) tại Tây Tạng
Vị trí Dagzê (đỏ) tại Lhasa (vàng) tại Tây Tạng
སྟག་རྩེ་རྫོང 达孜区 trên bản đồ Thế giới
སྟག་རྩེ་རྫོང 达孜区
སྟག་རྩེ་རྫོང
达孜区
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịTây Tạng
Địa cấp thịLhasa
Diện tích
 • Tổng cộng1.361 km2 (525 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng30,000 (2.003)
 • Mật độ22/km2 (60/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính850100 sửa dữ liệu
Mã điện thoại891 sửa dữ liệu

Dagzê (chữ Tạng: སྟག་རྩེ་རྫོང་; Wylie: Stag-rtse rdzong; tiếng Trung: 达孜区; bính âm: Dázī Qu, Hán Việt: Đạt Tư khu) là một quận của địa cấp thị Lhasa, khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc

Trấn

  • Đức Khánh (德庆镇)

Hương

  • Tháp Cát (塔吉乡)
  • Chương Đa (章多乡)
  • Đường Dát (塘嘎乡)
  • Tuyết (雪乡)
  • Bang Đôi (帮堆乡)

Tham khảo