Danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là đội hình thi đấu môn bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Hàn Quốc Park Hang-seo

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1TM Nguyễn Văn Toản 26 tháng 11, 1999 (24 tuổi) Việt Nam Hải Phòng
1TM Quan Văn Chuẩn 7 tháng 1, 2001 (23 tuổi) Việt Nam Hà Nội

2HV Lương Duy Cương 7 tháng 11, 2001 (22 tuổi) Việt Nam SHB Đà Nẵng
2HV Phan Tuấn Tài 7 tháng 1, 2001 (23 tuổi) Việt Nam Đắk Lắk
2HV Lê Văn Xuân 27 tháng 2, 1999 (25 tuổi) Việt Nam Hà Nội
2HV Vũ Tiến Long 4 tháng 4, 2002 (22 tuổi) Việt Nam Hà Nội
2HV Bùi Hoàng Việt Anh 1 tháng 1, 1999 (25 tuổi) Việt Nam Hà Nội
2HV Lê Văn Đô 7 tháng 8, 2001 (22 tuổi) Việt Nam Phố Hiến
2HV Nguyễn Thanh Bình 2 tháng 11, 2000 (23 tuổi) Việt Nam Viettel
2HV Nhâm Mạnh Dũng 12 tháng 4, 2000 (24 tuổi) Việt Nam Viettel

3TV Đỗ Hùng DũngOA (Đội trưởng) 8 tháng 9, 1993 (30 tuổi) Việt Nam Hà Nội
3TV Nguyễn Hoàng ĐứcOA 11 tháng 1, 1998 (26 tuổi) Việt Nam Viettel
3TV Dụng Quang Nho 1 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Việt Nam Hải Phòng
3TV Nguyễn Hai Long 27 tháng 8, 2000 (23 tuổi) Việt Nam Hà Nội
3TV Huỳnh Công Đến 19 tháng 8, 2001 (22 tuổi) Việt Nam Phố Hiến
3TV Lý Công Hoàng Anh 1 tháng 12, 1999 (24 tuổi) Việt Nam Topenland Bình Định
3TV Nguyễn Trọng Long 6 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh

4 Nguyễn Tiến LinhOA 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi) Việt Nam Becamex Bình Dương
4 Nguyễn Văn Tùng 2 tháng 6, 2001 (22 tuổi) Việt Nam Hà Nội
4 Hồ Thanh Minh 7 tháng 2, 2000 (24 tuổi) Việt Nam Huế

 Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Hàn Quốc Shin Tae-yong

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
20 1TM Ernando Ari 27 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 4 0 Indonesia Persebaya Surabaya
1 1TM Adi Satryo 7 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 0 0 Indonesia Persik Kediri

14 2HV Asnawi Mangkualam (Đội trưởng) 4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 28 2 Hàn Quốc Ansan Greeners
3 2HV Firza Andika 11 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 16 0 Indonesia Persija Jakarta
2 2HV Alfeandra Dewangga 28 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 4 0 Indonesia PSIS Semarang
5 2HV Rizky Ridho 21 tháng 11, 2001 (22 tuổi) 4 0 Indonesia Persebaya Surabaya
16 2HV Rio Fahmi 6 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 0 0 Indonesia Persija Jakarta
4 2HV Elkan Baggott 23 tháng 10, 2002 (21 tuổi) 0 0 Anh Ipswich Town
19 2HV Fachruddin AryantoOA 19 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 0 0 Indonesia Madura United

11 3TV Saddil Ramdani 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 22 5 Malaysia Sabah
13 3TV Rachmat Irianto (Đội phó) 3 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 18 1 Indonesia Persib Bandung
8 3TV Witan Sulaeman 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 16 4 Slovakia Senica
17 3TV Syahrian Abimanyu 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 9 0 Indonesia Persija Jakarta
7 3TV Marselino Ferdinan 9 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 4 0 Indonesia Persebaya Surabaya
6 3TV Marc KlokOA 20 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 0 0 Indonesia Persib Bandung
15 3TV Ricky KambuayaOA 5 tháng 5, 1996 (27 tuổi) 0 0 Indonesia Persib Bandung

10 4 Egy Maulana 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 13 5 Slovakia Senica
12 4 Ronaldo Kwateh 19 tháng 10, 2004 (19 tuổi) 4 0 Indonesia Madura United
9 4 Muhamad Ridwan 13 tháng 6, 2000 (23 tuổi) 0 0 Indonesia Persik Kediri
18 4 Irfan Jauhari 31 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0 Indonesia Persis Solo

 Myanmar[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Bulgaria Velizar Popov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Pyae Phyo Aung Myanmar Southern Myanmar
1TM Pyae Phyo Thu (2002-10-11)11 tháng 10, 2002 (19 tuổi) Myanmar ISPE

2HV Win Moe Kyaw (OA) (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (25 tuổi) Myanmar Hanthawaddy
2HV Soe Moe Kyaw (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (23 tuổi) Myanmar Yangon United
2HV Aung Wunna Soe (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (22 tuổi) Myanmar Yadanarbon
2HV Thet Paing Htwe Myanmar Zwekapin
2HV Hein Zayar Lin Myanmar ISPE
2HV Thet Hein Soe Myanmar ISPE

3TV Lwin Moe Aung (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (22 tuổi) Myanmar Yangon United
3TV Lin Htet Soe (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (22 tuổi) Myanmar ISPE
3TV Zaw Win Thein Myanmar Rakhine United
3TV Wai Lin Aung Myanmar Yangon united
3TV Yan Kyaw Soe Myanmar ISPE
3TV Myat Kaung Khant (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (21 tuổi) Myanmar Yadanarbon
2HV Ye Lin Htet Myanmar Ayeyawady

4 Win Naing Tun (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (22 tuổi) Myanmar Yadanarbon
4 Aung Kaung Mann (OA) (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (24 tuổi) Thái Lan Udon Thani
4 Hein Htet Aung (2001-10-05)5 tháng 10, 2001 (20 tuổi) Malaysia Selangor
4 Maung Maung Lwin (OA) (1995-06-18)18 tháng 6, 1995 (26 tuổi) Thái Lan Lamphun Warriors
4 Htet Phyo Wai (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (22 tuổi) Myanmar Shan United

 Philippines[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên :Philippines Norman Fegidero

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Quincy Kammeraad (2001-02-01)1 tháng 2, 2001 (21 tuổi) 5 0 Philippines ADT
1TM Enrico Mangaoang (2002-05-28)28 tháng 5, 2002 (19 tuổi) 1 0 Philippines ADT

2HV Yrick Gallantes (2001-01-14)14 tháng 1, 2001 (21 tuổi) 7 0 Philippines ADT
2HV Jayvee Kallukaran (2000-09-07)7 tháng 9, 2000 (21 tuổi) 1 0 Philippines ADT
2HV Kike Linares (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (22 tuổi) 0 0 Tây Ban Nha San Pedro
2HV Miguel Mendoza (1999-02-03)3 tháng 2, 1999 (23 tuổi) 5 0 cầu thủ tự do
2HV Christian Rontini (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (22 tuổi) 7 0 Malaysia Penang
2HV Jaime Rosquillo (2003-03-10)10 tháng 3, 2003 (19 tuổi) 3 0 Philippines ADT

3TV Oliver Bias (2001-06-15)15 tháng 6, 2001 (20 tuổi) 5 0 Philippines ADT
3TV Dennis Chung (2001-01-24)24 tháng 1, 2001 (21 tuổi) 10 2 Philippines ADT
3TV Jermi Darapan (1999-11-15)15 tháng 11, 1999 (22 tuổi) 0 0 Philippines ADT
3TV Oskari Kekkonen (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (22 tuổi) 6 0 Philippines Kaya–Iloilo
3TV Lance Ocampo (2001-09-23)23 tháng 9, 2001 (20 tuổi) 1 0 Philippines ADT
3TV Jacob Peña (2002-11-27)27 tháng 11, 2002 (19 tuổi) 3 0 Philippines Stallion Laguna
3TV Geri Rey (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (22 tuổi) 0 0 Philippines ADT
3TV Sandro Reyes (2003-03-29)29 tháng 3, 2003 (19 tuổi) 6 1 Philippines Kaya–Iloilo
3TV Francis Tacardon (2001-09-30)30 tháng 9, 2001 (20 tuổi) 0 0 Philippines ADT
3TV Scott Woods (2000-05-07)7 tháng 5, 2000 (21 tuổi) 3 0 Philippines ADT

4 Jovin BedicOA (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (31 tuổi) 0 0 Philippines Kaya–Iloilo
4 Stephan SchröckOA (1986-08-21)21 tháng 8, 1986 (35 tuổi) 4 2 cầu thủ tự do

 Đông Timor[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Brasil Fábio Magrão

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Junildo Pereira 4 tháng 6, 2003 (20 tuổi) Đông Timor Assalam FC
20 1TM Georgino Mendonça 16 tháng 3, 2002 (22 tuổi) Đông Timor SLB Laulara

3 2HV Orcelio 30 tháng 4, 2001 (22 tuổi) Đông Timor Karketu Dili
4 2HV Jaimito Soares 10 tháng 6, 2003 (20 tuổi) Đông Timor Karketu Dili
5 2HV Tomas Sarmento 24 tháng 8, 2000 (23 tuổi) Đông Timor Ponta Leste
13 2HV Gumario 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi) Đông Timor Lalenok United
16 2HV João Halle 2 tháng 3, 2003 (21 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
18 2HV Filomeno Junior 5 tháng 8, 2000 (23 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
22 2HV Nelson Viegas 24 tháng 12, 1999 (24 tuổi) Đông Timor Boavista Timor Leste
24 2HV Yohanes Gusmão 10 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Đông Timor Lalenok United

6 3TV Jhon Frith 17 tháng 7, 2002 (21 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
7 3TV Elias Mesquita 27 tháng 3, 2002 (22 tuổi) Đông Timor Lalenok United
8 3TV Dom Lucas Braz 14 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Đông Timor Assalam FC
15 3TV Natalino Da Costa 3 tháng 8, 2003 (20 tuổi) Đông Timor Karketu Dili
23 3TV Cristevão 16 tháng 1, 2004 (20 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
3TV Armindo de AlmeidaOA 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi) Đông Timor Ponta Leste

9 4 Anizo Correia 23 tháng 5, 2003 (20 tuổi) Đông Timor Ponta Leste
10 4 Mouzinho 26 tháng 2, 2002 (22 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
17 4 Zenivio 22 tháng 4, 2005 (19 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
26 4 Alexandro Kefi 20 tháng 12, 2004 (19 tuổi) Đông Timor SLB Laulara

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Brasil Alexandre Polking

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Kawin ThamsatchananOA 26 tháng 1, 1990 (34 tuổi) 0 0 Thái Lan Port
1TM Supanut Suadsong 25 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 0 0 Thái Lan Bangkok United

2HV Jonathan Khemdee 9 tháng 5, 2002 (21 tuổi) 3 0 Đan Mạch OB
2HV Anusak Jaiphet 23 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 7 0 Thái Lan Port
2HV Chonnapat Buaphan 22 tháng 1, 2004 (20 tuổi) 4 0 Thái Lan Rajpracha
2HV Jaturapat Sattham 15 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 5 0 Thái Lan Port
2HV Nakin Wisetchat 9 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 7 0 Thái Lan BG Pathum United

3TV Weerathep PomphanOA 19 tháng 9, 1996 (27 tuổi) 0 0 Thái Lan Muangthong United
3TV Airfan Doloh 26 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 5 0 Thái Lan Buriram United
3TV William Weidersjö 10 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 2 2 Thái Lan Port
3TV Chayapipat Supunpasuch 25 tháng 2, 2001 (23 tuổi) 0 0 Bồ Đào Nha Estoril
3TV Narakorn Noomchansakul 12 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 0 0 Thái Lan Ratchaburi Mitr Phol
3TV Ben Davis 24 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 4 0 Anh Oxford United
3TV Worachit KanitsribampenOA 24 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 0 0 Thái Lan BG Pathum United
3TV Ekanit Panya 21 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 4 1 Thái Lan Chiangmai United

4 Jakkit Palapon 1 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 3 2 Thái Lan Khon Kaen United
4 Korawich Tasa 7 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 9 1 Thái Lan Muangthong United
4 Patrik Gustavsson 19 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 3 0 Thái Lan Chiangmai
4 Teerasak Poeiphimai 21 tháng 9, 2002 (21 tuổi) 7 3 Thái Lan Port
4 Mehti Sarakham 21 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 3 0 Thái Lan PT Prachuap

 Malaysia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Úc Brad Maloney

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Azri Ghani 30 tháng 4, 1999 (24 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur City
1TM Firdaus Irman Fadhil 23 tháng 7, 2001 (22 tuổi) Malaysia PDRM
1TM Rahadiazli Rahalim 28 tháng 5, 2001 (22 tuổi) Malaysia Terengganu

2HV Umar Hakeem Suhar Rezwan 26 tháng 8, 2002 (21 tuổi) Malaysia Johor Darul Ta'zim II
2HV Ubaidullah Shamsul Fazili 30 tháng 11, 2003 (20 tuổi) Malaysia Projek FAM-MSN
2HV Azrin Afiq Rusmini 2 tháng 1, 2002 (22 tuổi) Malaysia Selangor II
2HV Harith Haiqal Adam Afkar 22 tháng 6, 2002 (21 tuổi) Malaysia Selangor
2HV Quentin Cheng Jiun-Ho 20 tháng 11, 1999 (24 tuổi) Malaysia Selangor
2HV Zikri Khalili 25 tháng 6, 2002 (21 tuổi) Malaysia Selangor
2HV Fahmi Daniel Zaaim 1 tháng 2, 2002 (22 tuổi) Malaysia Selangor II
2HV Faiz Amer Runnizar 15 tháng 2, 2003 (21 tuổi) Malaysia Selangor II
2HV Azam Azmi Murad 12 tháng 2, 2001 (23 tuổi) Malaysia Terengganu
2HV Hairiey Hakim Mamat 14 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Malaysia Terengganu

3TV Shafi Azswad Sapari 9 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Malaysia Johor Darul Ta'zim II
3TV Mukhairi Ajmal Mahadi 7 tháng 11, 2001 (22 tuổi) Malaysia Selangor
3TV Nik Akif Syahiran Nik Mat 11 tháng 5, 1999 (24 tuổi) Malaysia Terengganu
3TV Safwan Mazlan Malaysia Terengganu II
3TV Syahir Bashah 16 tháng 9, 2001 (22 tuổi) Malaysia Selangor

4 Luqman Hakim Shamsudin 5 tháng 3, 2002 (22 tuổi) Bỉ Kortrijk
4 Hadi Fayyadh Razak 22 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Nhật Bản Azul Claro Numazu
4 Aiman Afif Afizul 18 tháng 2, 2001 (23 tuổi) Malaysia Kedah Darul Aman
4 Danial Asri 1 tháng 4, 2000 (24 tuổi) Malaysia Selangor
4 Syafik Ismail 1 tháng 3, 2000 (24 tuổi) Malaysia Terengganu
4 Azfar Fikri Azhar 5 tháng 2, 2000 (24 tuổi) Malaysia Terengganu II

 Campuchia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Nhật Bản Keisuke Honda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Hul Kimhuy (Đội trưởng) 7 tháng 4, 2000 (24 tuổi) Campuchia Boeung Ket
1TM Vireak Dara 30 tháng 10, 2003 (20 tuổi) Campuchia Visakha

2HV Taing Bunchhai 28 tháng 12, 2002 (21 tuổi) Campuchia Boeung Ket
2HV Soeuth Nava 13 tháng 2, 2001 (23 tuổi) Campuchia Boeung Ket
2HV Yue Safy 8 tháng 11, 2000 (23 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
2HV Chea Sokmeng 26 tháng 11, 2002 (21 tuổi) Campuchia Nagaworld
2HV Phat Sokha 2 tháng 5, 2003 (20 tuổi) Campuchia Nagaworld
2HV Vang Davin 23 tháng 1, 2002 (22 tuổi) Campuchia Boeung Ket

3TV Ean Pisey 11 tháng 3, 2002 (22 tuổi) Campuchia Preah Khan Reach Svay Rieng
3TV Nhean Sosidan 11 tháng 10, 2002 (21 tuổi) Campuchia Tiffy Army
3TV Sin Sovannmakara 6 tháng 12, 2004 (19 tuổi) Campuchia Prey Veng
3TV Min Ratanak 30 tháng 7, 2002 (21 tuổi) Campuchia Preah Khan Reach Svay Rieng
3TV Choun Chanchav 5 tháng 5, 1999 (24 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
3TV Chou Sinti 1 tháng 4, 2003 (21 tuổi) Campuchia Preah Khan Reach Svay Rieng

4 Sieng Chanthea (Đội phó) 9 tháng 9, 2002 (21 tuổi) Campuchia Boeung Ket
4 Mao Piseth 17 tháng 2, 2000 (24 tuổi) Campuchia Angkor Tiger
4 Ky Rina 5 tháng 8, 2002 (21 tuổi) Campuchia Visakha
4 Sa Ty 4 tháng 4, 2002 (22 tuổi) Campuchia Visakha
4 Lim Pisoth 29 tháng 8, 2001 (22 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
4 Im Somoun Campuchia Kirivong Sok Sen Chey

 Singapore[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên :Singapore Nazri Nasir

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Ridhwan Fikri 29 tháng 4, 1999 (24 tuổi) 3 0 Singapore Young Lions
1TM Zaiful NizamOA 24 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 0 0 Singapore Geylang International

2HV Jordan Emaviwe 9 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 3 1 Singapore Young Lions
2HV Ryaan Sanizal 31 tháng 5, 2002 (21 tuổi) 2 0 Singapore Tampines Rovers
2HV Ryhan Stewart 15 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 12 0 Singapore Young Lions
2HV Irfan Najeeb 31 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 9 Singapore Tampines Rovers
2HV Nur Adam Abdullah 13 tháng 4, 2001 (23 tuổi) Singapore Lion City Sailors
2HV Harith Kanadi 1 tháng 8, 2000 (23 tuổi) 0 0 Singapore Young Lions
2HV Syahrul SazaliOA 3 tháng 6, 1998 (25 tuổi) 0 0 Singapore Young Lions

3TV Shah Shahiran 14 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 9 0 Singapore Young Lions
3TV Saifullah Akbar 31 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 8 1 Singapore Lion City Sailors
3TV Jared Gallagher 18 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 1 Singapore Young Lions
3TV Zulfahmi ArifinOA 5 tháng 10, 1991 (32 tuổi) 0 0 Singapore Hougang United
3TV Arshad Shamim 9 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 1 Singapore Young Lions
3TV Joel Chew 9 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 1 Singapore Young Lions
3TV Harhys Stewart 20 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 0 Singapore Young Lions

4 Zikos Chua 15 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 4 Singapore Young Lions
4 Glenn Kweh 26 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 3 2 Singapore Young Lions
4 Khairin Nadim 8 tháng 5, 2004 (19 tuổi) 2 0 Singapore Young Lions
4 Nicky Melvin Singh 16 tháng 6, 2002 (21 tuổi) 1 0 Nhật Bản Albirex Niigata (S)

 Lào[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Đức Michael Weiß

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Seeamphone Sengsavang 3 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Lào Viengchanh
12 1TM Keo-Oudone Souvannasangso 19 tháng 6, 2000 (23 tuổi) Lào Lao Army
26 1TM Xaysavath Souvanhansok Lào Young Elephants

2 2HV Phoutthavong Sangvilay 16 tháng 10, 2004 (19 tuổi) Lào Ezra
5 2HV At Viengkham 24 tháng 10, 2000 (23 tuổi) Lào Master 7
27 2HV Thilaphon Pathammavong 8 tháng 9, 1998 (25 tuổi) Lào Twenty Six FC
19 2HV Nalongsit Chanthalangsy 3 tháng 12, 2001 (22 tuổi) Lào Champasak FC
24 2HV Channichone Chanthavong 23 tháng 10, 2000 (23 tuổi) Lào Champasak FC
4 2HV Phetdavanh Somsanid 24 tháng 4, 2004 (20 tuổi) Lào Champasak FC
16 2HV Inthachak Sisouphan Lào Luang Prabang FC

13 3TV Thanouthong Kietnalonglop 5 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Lào Young Elephant
15 3TV Damoth Thongkhamsavath 3 tháng 4, 2004 (20 tuổi) Lào Champasak FC
21 3TV Guijeng Noupakdee Lào Champasak FC
8 3TV Bounmy Pinkeo 29 tháng 9, 2002 (21 tuổi) Lào Champasak FC
22 3TV Phouvieng Phounsavath 12 tháng 11, 2002 (21 tuổi) Lào Champasak FC
25 3TV Thongsamai Pinnalone Lào Champasak FC
3 3TV Anouksak Luangamat Lào Vientiane
18 3TV Vongphachanh Phoutthavong 26 tháng 4, 2003 (21 tuổi) Lào Twenty Six FC
6 3TV Chanthavixay Khounthoumphone Lào Savannakhet Province
7 3TV Khonesavanh Keonuchanh 4 tháng 6, 2004 (19 tuổi) Lào Chanthabouly

9 4 Thipphachanh Khambaion 2 tháng 8, 2004 (19 tuổi) Lào Champasak FC
17 4 Bounphachan Bounkong (Đội trưởng) 29 tháng 9, 2000 (23 tuổi) Lào Young Elephant
10 4 Chony Wenpaserth 27 tháng 11, 2002 (21 tuổi) Lào Ezra
20 4 Souksakhone Bouaphaivanh 10 tháng 5, 2001 (22 tuổi) Lào Chanthabouly
23 4 Visith Bounpaserth 23 tháng 1, 2002 (22 tuổi) Lào Salavan Province

Ghi chú :
OA : Các cầu thủ quá tuổi
In đậm : Các huấn luyện viên trong nước