Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938 - Đơn nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938 - Đơn nam
1938[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchHoa Kỳ Don Budge [1]
Á quânTiệp Khắc Roderich Menzel [1]
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–2, 6–4
Chi tiết
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1938 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1938 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1938 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1938 - Đôi nữ|nữ]]
← 1937 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1939 →

Don Budge đánh bại Roderich Menzel 6–3, 6–2, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Donald J. Budge là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Hoa Kỳ Don Budge (Vô địch)
  2. Vương quốc Nam Tư Franjo Punčec (Bán kết)
  3. Tiệp Khắc Roderich Menzel (Chung kết)
  4. Pháp Christian Boussus (Tứ kết)
  5. Tiệp Khắc Ladislav Hecht (Vòng bốn)
  6. Pháp Yvon Petra (Vòng một)
  7. Hoa Kỳ Gene Mako (Vòng ba)
  8. Pháp Bernard Destremau (Tứ kết)
  9. Ba Lan Adam Baworowski (Vòng bốn)
  10. Tiệp Khắc Frantisek Cejnar (Tứ kết)
  11. Vương quốc Nam Tư Dragutin Mitić (Tứ kết)
  12. Vương quốc Nam Tư Josip Palada (Bán kết)
  13. Hoa Kỳ Owen Anderson (Vòng bốn)
  14. Hoa Kỳ William Robertson (Vòng một)
  15. Pháp André Martin-Legeay (Vòng hai)
  16. Vương quốc Nam Tư Franjo Kukuljević (Vòng bốn)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1 Hoa Kỳ Don Budge 6 6 6
8 Pháp Bernard Destremau 4 3 4
1 Hoa Kỳ Don Budge 6 6 6
12 Vương quốc Nam Tư Josip Palada 2 3 3
4 Pháp Christian Boussus 1 6 6 1 2
12 Vương quốc Nam Tư Josip Palada 6 3 4 6 6
1 Hoa Kỳ Don Budge 6 6 6
3 Tiệp Khắc Roderich Menzel 3 2 4
11 Vương quốc Nam Tư Dragutin Mitić 0 0 1
3 Tiệp Khắc Roderich Menzel 6 6 6
3 Tiệp Khắc Roderich Menzel 6 6 6
2 Vương quốc Nam Tư Franjo Punčec 4 4 4
10 Tiệp Khắc Frantisek Cejnar 6 3 2 3
2 Vương quốc Nam Tư Franjo Punčec 3 6 6 6

Các vòng trước[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1 Hoa Kỳ Budge 6 6 6
Pháp Gentien 1 2 4
1 Hoa Kỳ Budge 6 6 5 6
Ấn Độ Mohammed-Khan 1 1 7 0
Ấn Độ Mohammed-Khan 3 4 6 6 6
Pháp Glasser 6 6 4 3 0
1 Hoa Kỳ Budge 6 8 2 1 6
16 Vương quốc Nam Tư Kukuljević 2 6 6 6 1
Pháp George
Hoa Kỳ Nelson
Hoa Kỳ Nelson 2 0 2
16 Vương quốc Nam Tư Kukuljević 6 6 6
Pháp Du Plaix 2 1 1
16 Vương quốc Nam Tư Kukuljević 6 6 6

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8 Pháp Destremau
Ý de Stefani
8 Pháp Destremau 7 6 6
Nhật Bản Kuramitsu 5 1 3
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Shayes 5 3 6 6
Nhật Bản Kuramitsu 7 6 4 8
8 Pháp Destremau 5 4 7 6 6
9 Ba Lan Baworowski 7 6 5 2 4
Pháp Berthet 1 7 1 1
9 Ba Lan Baworowski 6 5 6 6
9 Ba Lan Baworowski
Đan Mạch Panker
Pháp Chevallier
Đan Mạch Panker

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4 Pháp Boussus 4 6 0 6 7
Hungary Szigeti 6 1 6 1 5
4 Pháp Boussus 6 6 6
Pháp Jamain 2 0 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Avory 4 1 2
Pháp Tiberghien Pháp Jamain 6 6 6
Pháp Jamain 4 Pháp Boussus 6 6 6
Pháp Bonte 5 6 6 6 13 Hoa Kỳ Anderson 4 0 2
Monaco Gallèpe 7 0 2 1 Pháp Bonte 4 1 6 2
Ai Cập Bogdadly 2 3 6 7 3 Pháp Catteau 6 6 1 6
Pháp Catteau 6 6 1 5 6 Pháp Catteau 1 8 6 1
Đức Dohnal 6 5 2 0 13 Hoa Kỳ Anderson 6 10 2 6
Pháp Brugnon 3 7 6 6 Pháp Brugnon 5 6 1 4
Pháp Pellizza 3 3 5 13 Hoa Kỳ Anderson 7 4 6 6
13 Hoa Kỳ Anderson 6 6 7

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5 Tiệp Khắc Hecht 6 6 6
Nhật Bản Abe 2 2 2 5 Tiệp Khắc Hecht 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Filby 6 6 3 4 Hà Lan Van Swol 4 2 0
Hà Lan Van Swol 4 8 6 6 5 Tiệp Khắc Hecht 6 1 6 6
Na Uy Beer 2 3 4 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilde 4 6 2 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilde 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilde 6 6 6
Uruguay Harreguy 6 6 6 Uruguay Harreguy 2 4 0
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Davidson 2 3 0 5 Tiệp Khắc Hecht 3 3 3
12 Vương quốc Nam Tư Palada 6 6 6 12 Vương quốc Nam Tư Palada 6 6 6
Bỉ Moreau 0 1 4 12 Vương quốc Nam Tư Palada 6 6 6
Pháp Journu 6 6 6 6 4 Ý Taroni 4 4 2
Ý Taroni 8 1 2 8 6 12 Vương quốc Nam Tư Palada 6 6 6
Monaco Landau Pháp Lesueur 3 2 2
Pháp Lesueur Pháp Lesueur 6 6 6
Pháp Langanay 2 6 6 7 Pháp Langanay 3 2 2
Pháp Combemale 6 1 3 5

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Lips 6 2 3 6 3
Pháp Vieillard 3 6 6 2 6 Pháp Vieillard 1 4 3
11 Vương quốc Nam Tư Mitić 6 6 6 11 Vương quốc Nam Tư Mitić 6 6 6
Hoa Kỳ Thompson 0 2 0 11 Vương quốc Nam Tư Mitić 6 6 2 6
Pháp Papillon 4 2 1 Pháp Bolelli 2 1 6 1
Pháp Bolelli 6 6 6 Pháp Bolelli 6 3 6 6
Pháp Lecointre Hà Lan Hughan 1 6 4 4
Hà Lan Hughan 11 Vương quốc Nam Tư Mitić 3 9 6 6
Pháp Depierre 3 2 6 Pháp Abdesselam 6 7 3 3
Pháp Rodel 6 6 8 Pháp Rodel
Pháp Abdesselam 8 6 7 4 6 Pháp Abdesselam
Pháp Dessair 10 3 5 6 1 Pháp Abdesselam 8 10 7
Thụy Sĩ Mercier-Odier Ba Lan Spychala 6 8 5
Monaco Medecin Thụy Sĩ Mercier-Odier 2 1 1
Ba Lan Spychala 6 9 9 Ba Lan Spychala 6 6 6
6 Pháp Petra 4 7 7

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Pellizza 7 7 6
Schroter 5 5 4 Pháp Pellizza 4 4 2
Pháp Dubuc 2 6 6 3 6 Pháp Dubuc 6 6 6
Pháp Billaudot 6 3 4 6 3 Pháp Dubuc 1 3 2
Pháp Sanglier 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mulliken 6 6 6
Pháp Gajan 3 4 1 Pháp Sanglier 6 6 3 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mulliken 6 2 4 7 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mulliken 8 4 6 6
14 Hoa Kỳ Robertson 1 6 6 5 3 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mulliken 6 8 2 1
Pháp Favieres 3 Tiệp Khắc Menzel 8 6 6 6
Pháp Zarifi Pháp Favieres 2 4 6 6 4
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Butler 6 6 4 4 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Butler 2 2 0
3 Tiệp Khắc Menzel 6 6 6
Pháp Roux 2 2 2
3 Tiệp Khắc Menzel 6 6 6

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Feret 6 6 1 6
Pháp Rimet 2 2 6 4
Pháp Feret 4 4 4
10 Tiệp Khắc Cejnar 6 6 6
10 Tiệp Khắc Cejnar 6 6 6
Pháp Weiss 2 2 2
10 Tiệp Khắc Cejnar 6 6 6
Nhật Bản Nakano 4 3 3
Nhật Bản Nakano 7 6 6
Pháp Jaquemet 5 4 2
Nhật Bản Nakano 6 6 4 6
7 Hoa Kỳ Mako 1 3 6 0
Pháp Landry
7 Hoa Kỳ Mako

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Goldschmidt 6 5 6 6
Pháp Casanova 4 7 3 3
Pháp Goldschmidt 8 2 1 0
Hungary Gábori 6 6 6 6
Hungary Gábori 6 6 7
15 Pháp Martin-Legeay 4 2 5
Hungary Gábori 4 1 1
2 Vương quốc Nam Tư Punčec 6 6 6
Pháp Van Sau 6 2 2 5
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Doloford 4 6 6 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Doloford 1 5 1
2 Vương quốc Nam Tư Punčec 6 7 6
Ý Bossi 6 3 3 0
2 Vương quốc Nam Tư Punčec 4 6 6 6

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]