Thế phả quân chủ Ngũ Đại Thập Quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ngũ Đại[sửa | sửa mã nguồn]

Hậu Lương[sửa | sửa mã nguồn]

Lương Liệt Tổ
Chu Thành
Lương Thái Tổ
Chu Toàn Trung
852-907-912
Dĩnh Vương
Chu Hữu Khuê
888-912-913
Lương Mạt Đế
Chu Hữu Trinh
888-913-923

Hậu Đường[sửa | sửa mã nguồn]

nhận nuôi
Đường Thái Tổ
Lý Khắc Dụng
856-908
Đường Đức Tổ
Lý Nghê
Đường Trang Tông
Lý Tồn Úc
885-923-926
Đường Minh Tông
Lý Tự Nguyên
867-926-933
Tuyên Hiến hoàng hậu
?-936
Vương mỗ
Đường Mẫn Đế
Lý Tòng Hậu
914-933-934
Hậu Đường Mạt Đế
Lý Tòng Kha
885-934-936

Hậu Tấn[sửa | sửa mã nguồn]

Tấn Hiến Tổ
Thạch Thiệu Ung
Tống Vương
Thạch Kính Nho
Tấn Cao Tổ
Thạch Kính Đường
892-936-942
Tấn Xuất Đế
Lý Trọng Quý
914-942-946-974

Hậu HánBắc Hán[sửa | sửa mã nguồn]

nhận nuôi
Hán Hiển Tổ
Lưu Điển
Hậu HánBắc Hán
Hán Cao Tổ
Lưu Tri Viễn
895-947-948
Hán Thế Tổ
Lưu Mân
895-951-954
Hán Ẩn Đế
Lưu Thừa Hựu
929-948-950
Tương Âm công
Lưu Uân
?-950-951
Hán Duệ Tông
Lưu Quân
926-954-968
Tiết ChiêuLưu thịHà mỗ
{{{#}}}
Hán Thiếu Chủ
Lưu Kế Ân
?-968
Lưu Kế Nguyên
?-968-979-992

Hậu Chu[sửa | sửa mã nguồn]

nhận nuôi
Sài Ông
Sài Thủ Lễ
896-967
Thánh Mục hoàng hậuChu Thái Tổ
Quách Uy
904-951-954
Chu Thế Tông
Sài Vinh
921-954-959
Chu Cung Đế
Sài Tông Huấn
953-959-960-973

Thập Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Ngô[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Ngô Thái Tổ
Dương Hành Mật
852-902-905
(3)Ngô Cao Tổ
Dương Long Diễn
897-908-919-920
(2)Ngô Liệt Tổ
Dương Ác
888-905-908
(4)Ngô Duệ Đế
Dương Phổ
897-920-927-937

Ngô Việt[sửa | sửa mã nguồn]

(1) Ngô Việt Vũ Túc Vương
Tiền Lưu
850-907-932
(2) Ngô Việt Văn Mục Vương
Tiền Nguyên Quán
887-932-941
(3) Ngô Việt Trung Hiến Vương
Tiền Hoằng Tá
928-941-947
(4) Ngô Việt Trung Tốn Vương
Tiền Hoằng Tông
928-947-971
(5) Ngô Việt Trung Ý Vương
Tiền Hoằng Thục
929-947-978-988

Nam Hán[sửa | sửa mã nguồn]

Nam Hán Đại Tổ
Lưu Trí Khiêm
?-894
Nam Hán Liệt Tổ
Lưu Ẩn
873-911
(1)Nam Hán Cao Tổ
Lưu Nghiễm
889-917-942
(2)Nam Hán Thương Đế
Lưu Phân
920-942-943
(3)Nam Hán Trung Tông
Lưu Thịnh
920-943-958
(4)Nam Hán Hậu Chủ
Lưu Sưởng
942-958-971-980

Mân[sửa | sửa mã nguồn]

Vương Nhẫm
Vương Triều
846-898
(1)Mân Thái Tổ
Vương Thẩm Tri
862-909-925
(2)Mân Tự Chủ
Vương Diên Hàn
?-925-926
(3)Mân Thái Tông
Vương Diên Quân
?-926-933-935
(5)Mân Cảnh Tông
Vương Diên Hy
?-939-944-?
(6)Ân Cung Ý Phúc Vương
Vương Diên Chính
?-943-945-951
(4)Mân Khang Tông
Vương Kế Bằng
?-935-939
(6)Chu Văn Tiến
?-944-945

Tiền Thục[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Tiền Thục Cao Tổ
Vương Kiến
847-907-918
(2)Tiền Thục Hậu Chủ
Vương Diễn
899-918-925-926

Hậu Thục[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Hậu Thục Cao Tổ
Mạnh Tri Tường
858-924-928
(2)Hậu Thục Hậu Chủ
Mạnh Sưởng
891-928-948

Kinh NamNam Bình[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Nam Bình Vũ Tín Vương
Cao Quý Hưng
858-924-928
(2)Nam Bình Văn Hiến Vương
Cao Tòng Hối
891-928-948
(4)Nam Bình Trinh An Vương
Cao bảo Úc
924-960-962
(3)Nam Bình Trinh Ý Vương
Cao Bảo Dung
920-948-960
(5)Nam Bình Đức Nhân Vương
Cao Kế Xung
943-962-963-973

Sở[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Sở Vũ Mục Vương
Mã Ân
852-907-930
Mã Hi Chấn(2)Hành Dương Vương
Mã Hi Thanh
898-930-932
(5)Sở Cung Hiếu Vương
Mã Hi Ngạc
?-950-951-?
(3)Sở Văn Chiêu Vương
Mã Hi Phạm
899-932-947
Mã Hi VượngMã Hi Cảo(6)Mã Hi Sùng
?-951-?
(4)Sở Phế Vương
Mã Hi Quảng
?-947-950
Mã Quang Huệ

Nam Đường[sửa | sửa mã nguồn]

(1)Nam Đường Liệt Tổ
Lý Biện
888-937-943
(2)Nam Đường Nguyên Tông
Lý Cảnh
916-943-961
(3)Nam Đường Hậu Chủ
Lý Dục
937-961-975-978

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]