Tsukuba
Tsukuba つくば市 | |
---|---|
Tòa thị chính Tsukuba | |
Vị trí Tsukuba trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Tọa độ: 36°5′0,5″B 140°4′35,2″Đ / 36,08333°B 140,06667°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Igarashi Tatsuo |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 283,7 km2 (109,5 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 241,656 |
• Mật độ | 850/km2 (2,200/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 305-8555 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2530-2 Karima, Tsukuba-shi, Ibaraki-ken 305-8555 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Strix uralensis |
Hoa | Saxifraga stolonifera |
Cây | Zelkova serrata |
Tsukuba (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Tsukuba, Ibaraki | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 22.2 | 24.5 | 26.6 | 28.8 | 34.1 | 35.6 | 37.3 | 37.8 | 36.9 | 32.7 | 25.8 | 24.4 | 37,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 9.3 | 10.2 | 13.6 | 18.7 | 22.7 | 25.2 | 29.1 | 30.6 | 26.8 | 21.3 | 16.3 | 11.5 | 19,61 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 3.1 | 4.2 | 7.7 | 12.8 | 17.4 | 20.8 | 24.6 | 25.9 | 22.3 | 16.6 | 10.5 | 5.3 | 14,27 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −2.8 | −1.8 | 1.7 | 6.9 | 12.3 | 16.9 | 21.0 | 22.1 | 18.5 | 12.1 | 5.2 | −0.5 | 9,30 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −14.8 | −17 | −11.6 | −6.4 | −2.6 | 5.7 | 9.8 | 12.0 | 5.0 | −1.4 | −7.8 | −11.9 | −17 |
Giáng thủy mm (inch) | 50.6 (1.992) |
47.1 (1.854) |
95.5 (3.76) |
109.8 (4.323) |
129.8 (5.11) |
131.8 (5.189) |
134.6 (5.299) |
118.2 (4.654) |
187.6 (7.386) |
193.5 (7.618) |
79.1 (3.114) |
48.5 (1.909) |
1.326,0 (52,205) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 6 (2.4) |
5 (2) |
1 (0.4) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
1 (0.4) |
13 (5,1) |
% Độ ẩm | 64 | 63 | 66 | 70 | 75 | 81 | 82 | 81 | 82 | 81 | 78 | 70 | 74,4 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 4.3 | 5.0 | 9.0 | 9.8 | 10.2 | 11.4 | 10.4 | 7.1 | 10.4 | 10.5 | 7.1 | 5.0 | 100,2 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 1 cm) | 1.3 | 1.3 | 0.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 3,1 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 206.8 | 181.8 | 182.6 | 181.4 | 182.8 | 129.3 | 152.8 | 182.8 | 136.4 | 138.4 | 153.6 | 185.7 | 2.014,5 |
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] | |||||||||||||
Nguồn #2: 理科年表 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Tsukuba (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2022.