Khác biệt giữa bản sửa đổi của “20 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
⚫ | |||
{{số |
|||
<tr><td colspan=2>{{Số_20-29}} |
|||
| số = 20 |
|||
<tr><th colspan=2>20 |
|||
| hệ đếm = [[Hệ nhị thập phân|nhị thập phân]] |
|||
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>2^2 \times 5</math> |
|||
<tr><td>[[Chia hết|Chia hết cho]]<td>1, 2, 4, 5, 10, 20 |
|||
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>XX |
|||
}} |
|||
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>10100 |
|||
⚫ | |||
<tr><td>[[Hệ tam phân]]<td>202 |
|||
<tr><td>[[Hệ tứ phân]]<td>110 |
|||
<tr><td>[[Hệ ngũ phân]]<td>40 |
|||
<tr><td>[[Hệ lục phân]]<td>32 |
|||
<tr><td>[[Hệ thất phân]]<td>26 |
|||
<tr><td>[[Hệ bát phân]]<td>24 |
|||
<tr><td>[[Hệ cửu phân]]<td>22 |
|||
<tr><td>[[Hệ thập nhị phân]]<td>18 |
|||
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>14 |
|||
<tr><td>[[Hệ nhị thập phân]]<td>10 |
|||
<tr><td>[[Hệ cơ số 36]]<td>K |
|||
</table> |
|||
==Trong toán học== |
==Trong toán học== |
Phiên bản lúc 11:29, ngày 15 tháng 4 năm 2016
20 (hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 19 và ngay trước 21.
20 Phân tích nhân tử Chia hết cho1, 2, 4, 5, 10, 20 Số La MãXX Hệ nhị phân10100 Hệ tam phân202 Hệ tứ phân110 Hệ ngũ phân40 Hệ lục phân32 Hệ thất phân26 Hệ bát phân24 Hệ cửu phân22 Hệ thập nhị phân18 Hệ thập lục phân14 Hệ nhị thập phân10 Hệ cơ số 36K
Trong toán học
- Bình phương của 20 là 400.
- Căn bậc hai của 20 là 2,472135955 (2√5)
Trong hóa học
- 20 là số hiệu nguyên tố của nguyên tử Canxi (Ca).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 20 (số). |