Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo mật độ dân số”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Qbot: Việt hóa
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38: Dòng 38:
| 16 || [[Indiana]] || 169,5 || 65,46
| 16 || [[Indiana]] || 169,5 || 65,46
|-
|-
| 17 || [[North Carolina]] || 165,2 || 63,80
| 17 || [[Bắc Carolina]] || 165,2 || 63,80
|-
|-
| 18 || [[Georgia]] || 141,4 || 54,59
| 18 || [[Georgia]] || 141,4 || 54,59
Dòng 46: Dòng 46:
| 20 || [[New Hampshire]] || 137,8 || 53,20
| 20 || [[New Hampshire]] || 137,8 || 53,20
|-
|-
| 21 || [[South Carolina]] || 133,2 || 51,45
| 21 || [[Nam Carolina]] || 133,2 || 51,45
|-
|-
| 22 || [[Louisiana]] || 102,6 || 39,61
| 22 || [[Louisiana]] || 102,6 || 39,61
Dòng 64: Dòng 64:
| 28 || [[Texas]] || 79,6 || 30,75
| 28 || [[Texas]] || 79,6 || 30,75
|-
|-
| 29 || [[West Virginia]] || 75,1 || 29,00
| 29 || [[Tây Virginia]] || 75,1 || 29,00
|-
|-
| 30 || [[Vermont]] || 65,8 || 25,41
| 30 || [[Vermont]] || 65,8 || 25,41
Dòng 98: Dòng 98:
| 45 || [[New Mexico]] || 15,0 || 5,79
| 45 || [[New Mexico]] || 15,0 || 5,79
|-
|-
| 46 || [[South Dakota]] || 9,9 || 3,84
| 46 || [[Nam Dakota]] || 9,9 || 3,84
|-
|-
| 47 || [[North Dakota]] || 9,3 || 3,59
| 47 || [[Bắc Dakota]] || 9,3 || 3,59
|-
|-
| 48 || [[Montana]] || 6,2 || 2,39
| 48 || [[Montana]] || 6,2 || 2,39

Phiên bản lúc 08:43, ngày 7 tháng 9 năm 2010

Bản đồ thể hiện mật độ dân số từng bang

Đây danh sách 50 tiểu bang Hoa Kỳ, xếp theo mật độ. Dữ liệu lấy từ Cục điều tra dân số Hoa Kỳ.

Xếp hạng Bang Mật độ
(trên 1 dặm vuông)
Mật độ
(trên 1km²)
1 New Jersey 1.134,4 438.00
2 Rhode Island 1.003,2 387.35
3 Massachusetts 809,8 312,68
4 Connecticut 702,9 271,40
5 Maryland 541,9 209,23
6 New York 501,9 195,18
7 Delaware 401,1 154,87
8 Florida 296,4 114,43
9 Ohio 277,3 107,05
10 Pennsylvania 274,0 105,80
11 Illinois 223,4 86,27
12 California 217,1 83,85
13 Hawaii 188,6 72,83
14 Virginia 178,8 69,03
15 Michigan 175,0 67,55
16 Indiana 169,5 65,46
17 Bắc Carolina 165,2 63,80
18 Georgia 141,4 54,59
19 Tennessee 138,0 53,29
20 New Hampshire 137,8 53,20
21 Nam Carolina 133,2 51,45
22 Louisiana 102,6 39,61
23 Kentucky 101,7 39,28
24 Wisconsin 98,8 38,13
25 Washington 88,6 34,20
26 Alabama 87,6 33,84
27 Missouri 81,2 31,36
Bình quân toàn liên bang 80,7 31,17
28 Texas 79,6 30,75
29 Tây Virginia 75,1 29,00
30 Vermont 65,8 25,41
31 Minnesota 61,8 23,86
32 Mississippi 60,6 23,42
33 Iowa 52,4 20,22
34 Arkansas 51,3 19,82
35 Oklahoma 50,3 19,40
36 Arizona 45,2 17,43
37 Colorado 41,5 16,01
38 Maine 41,3 15,95
39 Oregon 35,6 13,76
40 Kansas 32,9 12,69
41 Utah 27,2 10,50
42 Nebraska 22,3 8,60
43 Nevada 18,2 7,03
44 Idaho 15,6 6,04
45 New Mexico 15,0 5,79
46 Nam Dakota 9,9 3,84
47 Bắc Dakota 9,3 3,59
48 Montana 6,2 2,39
49 Wyoming 5,1 1,96
50 Alaska 1,1 0,42

Xem thêm

Liên kết ngoài