Alpha
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
![]() | |||
Bảng chữ cái Hy Lạp | |||
---|---|---|---|
Αα | Alpha | Νν | Nu |
Ββ | Beta | Ξξ | Xi |
Γγ | Gamma | Οο | Omicron |
Δδ | Delta | Ππ | Pi |
Εε | Epsilon | Ρρ | Rho |
Ζζ | Zeta | Σσς | Sigma |
Ηη | Eta | Ττ | Tau |
Θθ | Theta | Υυ | Upsilon |
Ιι | Iota | Φφ | Phi |
Κκ | Kappa | Χχ | Chi |
Λλ | Lamda | Ψψ | Psi |
Μμ | Mu | Ωω | Omega |
Những chữ khác | |||
![]() |
Stigma | ![]() |
Sampi |
![]() |
Koppa | ||
Những chữ không dùng nữa | |||
![]() |
Digamma | ![]() |
San |
![]() |
Heta | ![]() |
Sho |
Dấu phụ tiếng Hy Lạp |
Alpha (viết hoa Α, viết thường α, tiếng Hy Lạp: Αλφα) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 1. Nó bắt nguồn từ chữ Aleph của Bảng chữ cái Phoenicia nghĩa là "lãnh đạo" hay "con bò đầu đàn". Ngày nay, từ này thường thấy trong cụm từ "đàn ông alpha" hay "phụ nữ alpha" ý chỉ những người quyền lực, có tầm ảnh hưởng lớn.
Những chữ cái bắt nguồn từ Alpha gồm có chữ Latinh A và chữ cái kirin А.
Trong tiếng Hy Lạp cổ điển và tiếng Hy Lạp hiện đại. Alpha là một nguyên âm không tròn môi /a/.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Alpha |