Arginine (trang dữ liệu)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dữ liệu hoàn chỉnh cho Arginine ()
Cấu trúc liên kết của L-arginine Cấu trúc 3D của L-arginineThông tin tổng quan
Công thức hóa học: C6H14N4O2 
Khối lượng mol: 174.2 g·mol−1
Danh pháp hệ thống:
Axít 2-amino-5-(diaminomethylidene amino)pentanoic
Abbreviations: R, Arg
Tên đồng nghĩa:
Axít 2-amino-5-guanidinopentanoic
Axít 2-amino-5-guanidinovaleric
AIDS{-}121865
AIDS{-}159840
Argamine
Arginin
Argivene
CHEBI:29016
CHEMBANK2983
Detoxargin
Harg
Levargin
Minophagen A
R-Gene
Thông tin cơ sử dữ liệu
SMILES: NC(=N)NCCCC(N)C(=O)O
InChI=1/C6H14N4O2/c7-4(5(11)12)2-1-3-10-6(8)9/h4H,1-3,7H2,(H,11,12)(H4,8,9,10)/f/h11H,8-9H2
 ATC: không xác định CAS:
157-06-2 (D), 74-79-3 (L) 
 DrugBank: không xác định EINECS:
205-866-5 (D) a, 200-811-1 (L) a
 PubChem:
71070 (D) a, 6322 (L) a
Tính chất vật lý
Cấu trúc
Dữ liệu tinh thể
Dữ liệu quang phổ
UV-Vis
IR
NMR
MS
Tính chất pha
Tính chất thể rắn
ρsolid: 1.1 g.cm−3
Tm: 244 °C
Tính chất thể lỏng
Tính chất thể khí
Đặc tính nguy hiểm
MSDS
không xác định
Các nguy hiểm chính:
- không xác định
NFPA 704Điểm bắt lửa
- không xác định
Số RTECS:
không xác định
Tính chất hoá học
XLogP: -3.878pI: 10.76pKa: 2.03; 9.00; 12.10Tautome: 2Liên kết hydro: cho - 4;  nhận - 6
Đặc tính y dược
  This box:   

Chú thích và tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^a Số EINECS 205-866-5 ((−)-D-arginine hydrate)
  2. ^a Số EINECS 200-811-1 (cho L-arginine)
  3. ^a CID 71070 từ PubChem (D-arginine)
  4. ^a CID 6322 từ PubChem (L-arginine)