Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2024–25 (Giải D)
Giao diện
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | +1 | 6 | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 1–0 | 2–2 | |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 1–1 | — | 1–0 | |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | 0–0 | 18 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 15 tháng 11 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 6[a] | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 2–0 | 2–0 | |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6[a] | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 1–0 | — | 19 Nov | |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 | 16 Nov | 0–1 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 13 tháng 10 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Ghi chú:
- Bảng xếp hạng tổng thể
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | D2 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 6 |
50 | D1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 |
51 | D2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
52 | D1 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
53 | D1 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
54 | D2 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 13 tháng 10 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Bảng xếp hạng chung cuộc
Hạng | Đội | P/R |
---|---|---|
49 | League C/D play-off loser or League C group 4th place | |
50 | League C/D play-off loser or League C group 4th place | |
51 | League C/D play-off loser or League C group 4th place | |
52 | League C/D play-off loser or League C group 4th place | |
53 | Best group 3rd place | |
54 | Worst group 3rd place |