Bản mẫu:Danh sách vua nhà Nguyễn
Giao diện
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Danh sách Vua Nhà Nguyễn)
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tên | Năm | Niên hiệu | Lăng |
---|---|---|---|---|---|
Thế Tổ | Cao hoàng đế | Nguyễn Phúc Ánh | 1802–1820 | 嘉隆 Gia Long |
Thiên Thọ Lăng |
Thánh Tổ | Nhân hoàng đế | Nguyễn Phúc Đảm | 1820–1841 | 明命 Minh Mạng |
Hiếu Lăng |
Hiến Tổ | Chương hoàng đế | Nguyễn Phúc Miên Tông | 1841–1847 | 紹治 Thiệu Trị |
Xương Lăng |
Dực Tông | Anh hoàng đế | Nguyễn Phúc Hồng Nhậm | 1847–1883 | 嗣德 Tự Đức |
Khiêm Lăng |
Cung Tông | Huệ hoàng đế | Nguyễn Phúc Ưng Ái | 1883 | 育德 Dục Đức |
An Lăng |
Văn Lãng quận vương/Phế Đế | Nguyễn Phúc Hồng Dật | 1883 | 協和 Hiệp Hòa |
||
Giản Tông | Nghị hoàng đế | Nguyễn Phúc Ưng Đăng | 1883–1884 | 建福 Kiến Phúc |
Bối Lăng |
Xuất Đế | Nguyễn Phúc Ưng Lịch | 1884–1885 | 咸宜 Hàm Nghi |
||
Cảnh Tông | Thuần hoàng đế | Nguyễn Phúc Ưng Kỷ | 1885–1889 | 同慶 Đồng Khánh |
Tư Lăng |
Hoài Trạch công/Phế Đế | Nguyễn Phúc Bửu Lân | 1889–1907 | 成泰 Thành Thái |
An Lăng | |
Phế Đế | Nguyễn Phúc Vĩnh San | 1907–1916 | 維新 Duy Tân |
An Lăng | |
Hoằng Tông | Tuyên Hoàng Đế | Nguyễn Phúc Bửu Đảo | 1916–1925 | 啟定 Khải Định |
Ứng Lăng |
Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy | 1926–1945 | 保大 Bảo Đại |