Chặng đua MotoGP Pháp 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pháp   MotoGP Pháp 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 5 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày13–14 tháng Năm năm 2023
Tên chính thứcShark Grand Prix de France
Địa điểmBugatti Circuit
Le Mans, Pháp
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.185 km (2.600 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:30.705
Fastest lap
Tay đua Ý Marco Bezzecchi Ducati
Thời gian 1:31.855 on lap 15
Podium
Chiến thắng Ý Marco Bezzecchi Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng ba Pháp Johann Zarco Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Thời gian 1:35.791
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:36.068 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng nhì Cộng hòa Séc Filip Salač Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:41.630
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:41.476 on lap 18
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:40.971
Fastest lap
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:40.350 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Hạng ba Thụy Sĩ Randy Krummenacher Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:40.971
Fastest lap
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:40.101 on lap 6
Podium
Chiến thắng Ý Matteo Ferrari Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati

Chặng đua MotoGP Pháp 2023 là chặng đua thứ 5 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 12/05/2023 đến ngày 14/05/2023 ở trường đua Le Mans, Pháp. Đây cũng là chặng đua thứ 1000 trong lịch sử giải đua xe MotoGP.[1]

Tay đua chiến thắng cuộc đua Sprint race là Jorge Martin của đội đua Pramac Racing.[2] Tay đua chiến thắng cuộc đua chính thể thức MotoGP là Marco Bezzecchi của đội đua VR46.[3] Sau chặng đua Francesco Bagnaia tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 94 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[4] Q2[5]
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1'30.705
2 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1:30.763
3 10 Ý Luca Marini Ducati 1:31.268 1'30.842
4 43 Úc Jack Miller KTM 1:31.343 1:30.984
5 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:31.023
6 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:31.120
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:31.173
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati Vào thẳng Q2 1:31.275
9 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:31.298
10 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:31.445
11 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:31.523
12 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM Vào thẳng Q2 1:31.596
13 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1:31.366 N/A
14 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:31.545 N/A
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:31.718 N/A
16 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:31.810 N/A
17 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:31.886 N/A
18 42 Tây Ban Nha Álex Rins Honda 1:31.959 N/A
19 9 Ý Danilo Petrucci Ducati 1:32.092 N/A
20 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia 1:32.410 N/A
21 94 Đức Jonas Folger KTM 1:33.605 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 13 19:59.037 5 12
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 13 +1.840 10 9
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 13 +2.632 1 7
4 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 13 +3.418 3 6
5 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 13 +3.541 2 5
6 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 13 +4.483 9 4
7 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 13 +5.224 7 3
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 13 +6.359 11 2
9 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 13 +8.336 6 1
10 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 13 +9.439 14
11 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 13 +12.388 18
12 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 13 +14.125 15
13 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 13 +15.121 17
14 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 13 +15.383 16
15 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 13 +15.593 8
16 9 Ý Danilo Petrucci Ducati Lenovo Team Ducati 13 +19.415 19
17 32 Ý Lorenzo Savadori CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 13 +26.993 20
Ret 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 9 Ngã xe 13
Ret 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 8 Ngã xe 21
Ret 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 5 Ngã xe 12
Ret 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 1 Ngã xe 4
DNS 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia Không tham gia
Fastest sprint lap: Ý Marco Bezzecchi (Ducati) – 1:31.343 (lap 4)
Kết quả chính thức
  • Raúl Fernández bị chấn thương nên rút tên khỏi danh sách thi đấu.

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 41:37.970 7 25
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 27 +4.256 5 20
3 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 27 +4.795 9 16
4 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 27 +6.281 12 13
5 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 27 +6.726 11 11
6 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +13.638 10 10
7 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +15.023 13 9
8 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +15.826 15 8
9 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 27 +16.370 14 7
10 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +17.828 17 6
11 9 Ý Danilo Petrucci Ducati Lenovo Team Ducati 27 +29.735 19 5
12 32 Ý Lorenzo Savadori CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 +36.135 20 4
13 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 27 +49.808 21 3
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 25 Ngã xe 2
Ret 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 24 Ngã xe 4
Ret 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 14 Ngã xe 18
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 12 Ngã xe 16
Ret 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 5 Va chạm 3
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 5 Va chạm 8
Ret 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 4 Va chạm 1
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 4 Va chạm 6
WD 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia Không tham gia
Fastest lap: Ý Marco Bezzecchi (Ducati) – 1:31.855 (lap 15)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Marquez returns as motorcycling hits 1,000 grand prix landmark”. France24. 11 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “Martin claims first sprint win at French Grand Prix”. Reuters. 13 tháng 5 năm 2023.
  3. ^ “MARCO BEZZECCHI CLAIMS FRENCH MOTOGP WIN AFTER MARC MARQUEZ COMEBACK ENDS IN DISAPPOINTMENT”. Eurosport. 14 tháng 5 năm 2023.
  4. ^ “SHARK GRAND PRIX DE FRANCE Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  5. ^ “SHARK GRAND PRIX DE FRANCE Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Ý 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Pháp 2022
Chặng đua MotoGP Pháp Năm sau:
Chặng đua MotoGP Pháp 2024