Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tây Ban Nha   MotoGP Tây Ban Nha 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 4 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày30 tháng Tư năm 2023
Tên chính thứcGran Premio MotoGP Guru by Gryfyn de España
Địa điểmCircuito de Jerez – Ángel Nieto
Jerez de la Frontera, Cádiz, Tây Ban Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.423 km (2.748 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Thời gian 1:37.216
Fastest lap
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:37.989 on lap 19
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Hạng ba Úc Jack Miller KTM
Moto2
Pole
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Thời gian 1:40.750
Fastest lap
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Thời gian 1:41.366 on lap 4
Podium
Chiến thắng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:45.668
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Ryusei Yamanaka Gas Gas
Thời gian 1:46.016 on lap 5
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM
Hạng nhì Colombia David Alonso Gas Gas
Hạng ba Tây Ban Nha Jaume Masià Honda

Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2023 là chặng đua thứ 4 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 28/04/2023 đến ngày 30/04/2023 ở trường đua Jerez, Tây Ban Nha.

Ở thể thức MotoGP, tay đua chiến thắng cuộc đua Sprint race là Brad Binder của đội đua Red Bull KTM,[1] còn Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse chiến thắng cuộc đua chính.[2] Sau chặng đua Bagnaia đòi lại vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 87 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:37.216
2 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1:37.437
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:37.458
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 1:36.541 1:37.532
5 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati 1:36.493 1:37.557
6 26 Tây Ban Nha Dani Pedrosa KTM Vào thẳng Q2 1:37.583
7 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia Vào thẳng Q2 1:37.596
8 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:37.616
9 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:37.666
10 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:37.765
11 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda Vào thẳng Q2 1:37.876
12 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati Vào thẳng Q2 1:37.920
13 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati 1:36.578 N/A
14 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:36.793 N/A
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:36.967 N/A
16 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1:37.072 N/A
17 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:37.164 N/A
18 42 Tây Ban Nha Álex Rins Honda 1:37.256 N/A
19 6 Đức Stefan Bradl Honda 1:37.297 N/A
20 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:37.346 N/A
21 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:37.753 N/A
22 94 Đức Jonas Folger KTM 1:38.492 N/A
23 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona Honda 1:38.582 N/A
24 23 Ý Enea Bastianini Ducati No time N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 18:07.055 4 12
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 11 +0.428 5 9
3 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +0.680 2 7
4 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 11 +0.853 3 6
5 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +1.638 7 5
6 26 Tây Ban Nha Dani Pedrosa Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +1.738 6 4
7 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 +3.248 10 3
8 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 11 +3.380 8 2
9 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 11 +5.711 13 1
10 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 11 +7.015 9
11 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 11 +7.174 15
12 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +7.467 16
13 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 11 +9.867 18
14 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +11.550 17
15 6 Đức Stefan Bradl HRC Team Honda 11 +15.455 19
16 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +15.849 14
17 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 11 +15.969 21
18 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona Repsol Honda Team Honda 11 +25.356 23
19 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 11 +25.530 22
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 7 Hư xe 20
Ret 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 5 Ngã xe 1
Ret 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 3 Ngã xe 11
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 3 Ngã xe 12
DNS 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati Không tham gia
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Dani Pedrosa (KTM) – 1:37.927 (lap 2)
Kết quả chính thức
  • Enea Bastianini không kịp bình phục chấn thương bị ở chặng đua Bồ Đào Nha nên đã rút tên khỏi danh sách thi đấu.

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là kết quả cuộc đua thứ hai. Cuộc đua thứ nhất có cờ đỏ do vụ tai nạn của Fabio Quartararo và Miguel Oliveira. Oliveira bị chấn thương không thể tham gia cuộc đua thứ hai.

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 24 39:29.085 5 25
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 24 +0.221 4 20
3 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 24 +1.119 2 16
4 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 24 +1.942 3 13
5 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 24 +4.760 1 11
6 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 24 +6.329 9 10
7 26 Tây Ban Nha Dani Pedrosa Red Bull KTM Factory Racing KTM 24 +6.371 6 9
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 24 +14.952 12 8
9 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 24 +15.692 11 7
10 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 24 +15.846 16 6
11 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 24 +17.209 14 5
12 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 24 +17.911 15 4
13 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 24 +19.010 21 3
14 6 Đức Stefan Bradl HRC Team Honda 24 +27.294 19 2
15 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 24 +36.371 17 1
16 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona Repsol Honda Team Honda 24 +36.753 23
17 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 24 +47.146 22
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 23 Hư xe 10
Ret 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 16 Ngã xe 8
Ret 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 16 Ngã xe 13
Ret 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 2 Hư xe 18
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 1 Ngã xe 20
Ret 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 0 Không tham gia 7
DNS 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati Không tham gia
Fastest lap: Ý Francesco Bagnaia (Ducati) – 1:37.989 (lap 19)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng tổng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “KTM'S BRAD BINDER WINS SPANISH MOTOGP SPRINT RACE AFTER THRILLING CONTEST, FRANCESCO BAGNAIA SECOND”. Eurosport. 29 tháng 4 năm 2023.
  2. ^ “Bagnaia pips Binder to win Spanish GP and reclaim top spot in championship”. Reuters. 30 tháng 4 năm 2023.
  3. ^ “GRAN PREMIO MotoGP GURU BY GRYFYN DE ESPAÑA Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “GRAN PREMIO MotoGP GURU BY GRYFYN DE ESPAÑA MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Americas 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Pháp 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2022
Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha Năm sau:
Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2024