Chile Open 2021 - Đôi
Giao diện
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 7/2021) |
Chile Open 2021 - Đôi | |
---|---|
Chile Open 2021 | |
Vô địch | Simone Bolelli Máximo González |
Á quân | Federico Delbonis Jaume Munar |
Tỷ số chung cuộc | 7–6(7–4), 6–4 |
Roberto Carballés Baena và Alejandro Davidovich Fokina là đương kim vô địch, nhưng Davidovich Fokina chọn tham dự ở Marseille. Carballés Baena đánh cặp với Federico Coria nhưng thua ở vòng 1 trước Raven Klaasen và Ben McLachlan.
Simone Bolelli và Máximo González là nhà vô địch, đánh bại Federico Delbonis và Jaume Munar trong trận chung kết, 7–6(7–4), 6–4.
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]- Raven Klaasen / Ben McLachlan (Bán kết)
- Austin Krajicek / Franko Škugor (Vòng 1)
- Marcelo Demoliner / Santiago González (Tứ kết)
- Simone Bolelli / Máximo González (Vô địch)
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | R Klaasen B McLachlan | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
R Carballés Baena F Coria | 3 | 2 | 1 | R Klaasen B McLachlan | 2 | 7 | [10] | ||||||||||||||||||||
G Durán A Molteni | 6 | 3 | [8] | WC | N Jarry L Mayer | 6 | 5 | [8] | |||||||||||||||||||
WC | N Jarry L Mayer | 3 | 6 | [10] | 1 | R Klaasen B McLachlan | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
4 | S Bolelli M González | 79 | 6 | 4 | S Bolelli M González | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
T Brkić N Ćaćić | 67 | 3 | 4 | S Bolelli M González | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
R Arneodo B Paire | 6 | 6 | R Arneodo B Paire | 2 | 63 | ||||||||||||||||||||||
N Monroe A Sitak | 4 | 3 | 4 | S Bolelli M González | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
F Delbonis J Munar | 6 | 6 | F Delbonis J Munar | 64 | 4 | ||||||||||||||||||||||
J Sousa P Sousa | 3 | 4 | F Delbonis J Munar | 77 | 77 | ||||||||||||||||||||||
A Behar G Escobar | 3 | 4 | 3 | M Demoliner S González | 64 | 64 | |||||||||||||||||||||
3 | M Demoliner S González | 6 | 6 | F Delbonis J Munar | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
O Marach LD Martínez | 64 | 1 | A Göransson G Oliveira | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||
A Göransson G Oliveira | 77 | 6 | A Göransson G Oliveira | 6 | 4 | [10] | |||||||||||||||||||||
WC | MT Barrios Vera A Tabilo | 6 | 6 | WC | MT Barrios Vera A Tabilo | 4 | 6 | [7] | |||||||||||||||||||
2 | A Krajicek F Škugor | 3 | 4 |